SOAK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SOAK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[səʊk]Động từDanh từsoak
[səʊk] ngâm
immersionmacerationsoakedpickledimmerseddippingsteepedsubmergedimpregnatedmaceratedđắm mình
baskwallowsoakindulgeimmerseimmersionlose yourselfsubmerge yourselfdrench yourselfngấm
soakleachseepinfuseabsorbedpercolatedhấp thụ
absorptionadsorptionadsorbsoak upintakeuptakeabsorbableabsorptiveabsorbedingestedthấm
absorbentseeppermeablepermeabilityseepagewaterproofrepellentpercolateleachinfiltrationsoakhòa mình
soak upmingleimmerseimmersionmix yourselfget yourself
{-}
Phong cách/chủ đề:
Dunk những nuts!First there is Soak City.
Đầu tiên là Thành phố Soka.You soak your hand in ice water.
Cô nhúng tay vào nước đá.Their thoughts soak into me.
Suy nghĩ của chúng đã trườn đến tôi.You can soak overnight if you like.
Bạn có thể ngâm qua đêm nếu bạn thích. Mọi người cũng dịch yousoak
youcansoak
thensoak
istosoak
soaktheminwater
letitsoak
How does the ocean soak up CO2?
Làm thế nào đại dương hấp thụ CO2?Soak a cloth in cold water or cold milk.
Nhúng khăn mặt vào nước lạnh hoặc sữa lạnh.Let this truth soak in to your inner-man.
Hãy để chân lý này thấm vào tâm hồn bạn.Soak that in and start typing from the heart..
Ngâm nó vào và bắt đầu gõ từ trái tim..Just let me soak into your subconscious.
Hãy để tôi chìm vào trong tiềm thức anh nào.footsoak
Soak for ten to twelve minutes and enjoy the aroma.
Hấp trong khoảng 10- 12 phút rồi lấy ra thưởng thức.Relax and let the skin soak in the goodness.
Hãy thư giãn và để làn da hấp thụ trong lòng tốt.Soak the U.S. Chickpeas overnight. Drain and wash.
Ngâm qua đêm đậu Chickpeas Hoa Kỳ. Xả sạch và để ráo.Hear it again, and let it soak into your bones.
Hãy nghe đi nghe lại và để nó thấm vào đầu bạn.Soak off the nails into acrylic remover for about 5 minutes.
Soak khỏi các móng tay vào acrylic remover cho khoảng 5 phút.The boy sat beside the stack and let the rain soak him.
Cậu bé ngồi bên cạnh đụn kê và để mưa thấm qua người.Every night I drench my bed, I soak my couch with my tears.
Mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.Soak the fish fillets in cold water for at least one minute.
Nhúng các miếng phi lê cá vào nước lạnh trong ít nhất một phút.I get angry as more of the bad feelings soak into me.
Tôi nổi giận khi càng nhiều cảm giác tồi tệ ngấm vào người.Rain won't soak through the fabric but instead beads in bubble.
Mưa sẽ không thấm qua lớp vải mà thay vào đó là hạt trong bong bóng.Become as a sheet of blotting paper and soak everything in.
Hãy trở thành giống như tờ giấy thấm và thấm hết vào.It easily soak into your skin without leaving an oily greasy feeling.
Nó dễ dàng thấm vào da của bạn mà không để lại cảm giác nhờn nhờn.Stick in cayenne pepper,add a lemon in it… and let it soak overnight.
Cho thêm ớt bột với chanh để nó ngấm qua đêm.The moisture from the towel will soak into the break to make it fresh again, but not enough to make it soggy.
Độ ẩm từ khăn sẽ ngấm vào bánh mì làm cho nó có vị tươi trở lại, nhưng không đủ để làm cho nó sũng nước.Avoid relying on your top sheet, since fluids may soak through.
Tránh dựa vào tấm trên cùng của bạn, vì chất lỏng có thể ngấm qua.Don't let dirt and pollution soak into your pores overnight.
Không được để bụi bẩn và ô nhiễm ngấm vào lỗ chân lông của bạn qua đêm.Soak up Darwin's balmy weather and the melting pot of food and cultures in the city's many outdoor festivals and markets.
Đắm mình trong thời tiết dễ chịu ở Darwin và sự hòa trộn thức ăn và văn hóa trong những khu chợ và rất nhiều lễ hội ngoài trời của thành phố.Read that sentence again and let it soak into your heart and mind.
Bạn hãy đọc lại câu này và để nó thấm vào lòng và trí bạn.Soak up the waves in the sea without menstruation and pay for it with the opportunity to have children is a huge and unjustified risk.
Đắm mình trong những con sóng trên biển mà không có kinh nguyệt và trả tiền cho nó với cơ hội có con là một rủi ro rất lớn và vô lý.Soak up the grandeur of gothic buildings such as the Palace of Westminster- home to the Houses of Parliament- and the nearby Big Ben.
Đắm mình trong vẻ hùng vĩ của các tòa nhà kiến trúc Gothic như Cung điện Westminster- Tòa nhà Quốc hội- và gần đó là Tháp Đồng hồ Big Ben.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 876, Thời gian: 0.0875 ![]()
![]()
so-sosoak them in water

Tiếng anh-Tiếng việt
soak English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Soak trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you soakbạn ngâmbạn hòa mìnhyou can soakbạn có thể ngâmthen soaksau đó ngâmis to soaklà ngâmsoak them in waterngâm chúng trong nướclet it soakđể nó ngâmđể nó ngấmfoot soakngâm chânSoak trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - remojo
- Người pháp - trempage
- Người đan mạch - sættetid
- Tiếng đức - einweichen
- Thụy điển - suga
- Na uy - sug
- Hà lan - week
- Tiếng ả rập - نقع
- Hàn quốc - 적시십시오
- Tiếng nhật - ソーク
- Tiếng slovenian - namakanje
- Ukraina - замочити
- Tiếng do thái - להשרות
- Người hy lạp - μουλιάστε
- Người hungary - szívni
- Người serbian - потопити
- Tiếng slovak - namáčanie
- Người ăn chay trường - накисване
- Urdu - لینا
- Tiếng rumani - scufunda
- Người trung quốc - 淋湿
- Marathi - भिजवून
- Tamil - ஊற
- Tiếng tagalog - magbabad
- Tiếng bengali - শোষণ
- Tiếng mã lai - rendam
- Thái - แช่
- Thổ nhĩ kỳ - suya
- Tiếng hindi - सूखें
- Đánh bóng - kąpiel
- Bồ đào nha - banho
- Người ý - immergere
- Tiếng phần lan - liotukselle
- Tiếng croatia - natapanje
- Tiếng indonesia - rendam
- Séc - koupel
- Telugu - నాని పోవు
Từ đồng nghĩa của Soak
wet soaking souse soakage inebriate overcharge surcharge gazump fleece plume pluck rob hook drench douse dowse sop pawn hock intoxicateTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Soak Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Soak - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Soak Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soak Là Gì, Nghĩa Của Từ Soak | Từ điển Anh - Việt
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Soak Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Soak Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'soak' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Soaking Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Soak Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
SOAKED IN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Soak | Vietnamese Translation