Soak - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsoʊk/

Danh từ

soak /ˈsoʊk/

  1. Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nước để ngâm, nước để nhúng.
  3. (Từ lóng) Bữa chè chén.
  4. (Từ lóng) Người nghiện rượu nặng.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố. to be in soak — bị đem cầm cố
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cú đấm điếng người.

Ngoại động từ

soak ngoại động từ /ˈsoʊk/

  1. Ngâm, nhúng. to soak gherkins in vinegar — ngâm dưa chuột vào giấm
  2. Làm ướt đẫm.
  3. (Từ lóng) Bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ.
  4. (Từ lóng) Uống lu bù.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giáng cho một đòn.

Chia động từ

soak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to soak
Phân từ hiện tại soaking
Phân từ quá khứ soaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soak soak hoặc soakest¹ soaks hoặc soaketh¹ soak soak soak
Quá khứ soaked soaked hoặc soakedst¹ soaked soaked soaked soaked
Tương lai will/shall²soak will/shallsoak hoặc wilt/shalt¹soak will/shallsoak will/shallsoak will/shallsoak will/shallsoak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soak soak hoặc soakest¹ soak soak soak soak
Quá khứ soaked soaked soaked soaked soaked soaked
Tương lai weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại soak let’s soak soak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

soak nội động từ /ˈsoʊk/

  1. Ngấm, thấm (đen & bóng). rain soaks through shirt — nước mưa thấm qua áo sơ mi the fact soaked into his head — sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
  2. Say be bét; chè chén lu bù.

Thành ngữ

  • to soak oneself in a subject: Miệt mài học tập một môn học.

Chia động từ

soak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to soak
Phân từ hiện tại soaking
Phân từ quá khứ soaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soak soak hoặc soakest¹ soaks hoặc soaketh¹ soak soak soak
Quá khứ soaked soaked hoặc soakedst¹ soaked soaked soaked soaked
Tương lai will/shall²soak will/shallsoak hoặc wilt/shalt¹soak will/shallsoak will/shallsoak will/shallsoak will/shallsoak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soak soak hoặc soakest¹ soak soak soak soak
Quá khứ soaked soaked soaked soaked soaked soaked
Tương lai weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak weretosoak hoặc shouldsoak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại soak let’s soak soak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “soak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=soak&oldid=2024490” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục soak 37 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Soaking Là Gì