Soak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=soak&oldid=2024490” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsoʊk/
Danh từ
soak /ˈsoʊk/
- Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nước để ngâm, nước để nhúng.
- (Từ lóng) Bữa chè chén.
- (Từ lóng) Người nghiện rượu nặng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố. to be in soak — bị đem cầm cố
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cú đấm điếng người.
Ngoại động từ
soak ngoại động từ /ˈsoʊk/
- Ngâm, nhúng. to soak gherkins in vinegar — ngâm dưa chuột vào giấm
- Làm ướt đẫm.
- (Từ lóng) Bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ.
- (Từ lóng) Uống lu bù.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giáng cho một đòn.
Chia động từ
soak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to soak | |||||
| Phân từ hiện tại | soaking | |||||
| Phân từ quá khứ | soaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soaks hoặc soaketh¹ | soak | soak | soak |
| Quá khứ | soaked | soaked hoặc soakedst¹ | soaked | soaked | soaked | soaked |
| Tương lai | will/shall²soak | will/shallsoak hoặc wilt/shalt¹soak | will/shallsoak | will/shallsoak | will/shallsoak | will/shallsoak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soak | soak | soak | soak |
| Quá khứ | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked |
| Tương lai | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | soak | — | let’s soak | soak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
soak nội động từ /ˈsoʊk/
- Ngấm, thấm (đen & bóng). rain soaks through shirt — nước mưa thấm qua áo sơ mi the fact soaked into his head — sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
- Say be bét; chè chén lu bù.
Thành ngữ
- to soak oneself in a subject: Miệt mài học tập một môn học.
Chia động từ
soak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to soak | |||||
| Phân từ hiện tại | soaking | |||||
| Phân từ quá khứ | soaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soaks hoặc soaketh¹ | soak | soak | soak |
| Quá khứ | soaked | soaked hoặc soakedst¹ | soaked | soaked | soaked | soaked |
| Tương lai | will/shall²soak | will/shallsoak hoặc wilt/shalt¹soak | will/shallsoak | will/shallsoak | will/shallsoak | will/shallsoak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soak | soak | soak | soak |
| Quá khứ | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked |
| Tương lai | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak | weretosoak hoặc shouldsoak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | soak | — | let’s soak | soak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “soak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Soaking Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soaking Là Gì, Nghĩa Của Từ Soaking | Từ điển Anh - Việt
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "soaking" - Là Gì?
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Soak Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Soaking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soaking Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Soaking Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Soak