SOAK YOUR HANDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SOAK YOUR HANDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊk jɔːr hændz]soak your hands
[səʊk jɔːr hændz] ngâm tay
soak your handsimmersion handplunging your hands
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ngâm tay và chân của bạn trong khoảng 10 phút.Pop this mask into a bowl,pour in some hot water, and soak your hands to treat them to a nourishing and hydrating treatment infused with.
Đẩy mặt nạ vào bát,đổ nước nóng và ngâm tay để xử lý chúng với phương pháp dưỡng da và dưỡng ẩm với dầu bơ và argan.Soak your hands in acetone solution, and they easily come off.
Ngâm tay của bạn trong dung dịch acetone và chúng dễ dàng tróc ra.You only need to drink ginger tea or soak your hands, feet in diluted ginger water each night will support the successful treatment of common arthritis.
Các bạn chỉ cần uống trà gừng, hoặc ngâm tay, chân trong nước gừng loãng mỗi tối sẽ hỗ trợ chữa thành công các chứng viêm khớp thường gặp.Soak your hands or feet in this bath for about ten minutes, and feel refreshed and relaxed.
Ngâm tay hoặc chân trong bồn tắm này trong khoảng 10 phút, và cảm thấy sảng khoái và thư giãn.Pop this mask into a bowl,pour in some hot water, and soak your hands to treat them to a nourishing and hydrating treatment infused with avocado and argan oils, and murumuru butter.
Đẩy mặt nạ vào bát,đổ nước nóng và ngâm tay để xử lý chúng với phương pháp dưỡng da và dưỡng ẩm với dầu bơ và argan, và bơ murumuru.Just soak your hands in apple cider vinegar for 30 seconds before and after playing is enough.
Chỉ cần ngâm tay của bạn trong giấm táo khoảng 30 giây trước và sau khi chơi là đủ.You can soak your hands and feet in the water.
Bạn cũng có thể ngâm tay và chân trong nước mát.Once again, soak your hands in lukewarm water to make the nails soft.
Một lần nữa, bạn hãy nhúng tay của mình vào nước ấm để làm cho móng trở nên mềm mại.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 33, Thời gian: 0.2119 ![]()
![]()
soakedsoaking

Tiếng anh-Tiếng việt
soak your hands English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Soak your hands trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Soak your hands trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - remoja tus manos
- Người pháp - trempez vos mains
Từng chữ dịch
soakđộng từngâmngấmthấmsoakđắm mìnhhấp thụyourdanh từbạnyourđại từmìnhhandsdanh từtayhandshandsđôi bàn tayhandsđộng từtraoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Soak Glue Là Gì
-
Những điều Cần Biết Về Gel Cứng Và Gel Mềm
-
3 Bước Chuẩn Bị để Tiến Hành Sơn Gel
-
Tìm Hiểu Về Sản Phẩm Nail: Gel Mềm & Gel Cứng
-
Soak-off Uv Gel Polish Là Gì - Hỏi Đáp
-
Sơn Base AS - Soak Off Primer | Shopee Việt Nam
-
Soak Là Gì, Nghĩa Của Từ Soak | Từ điển Anh - Việt
-
Sơn Bóng Top Là Gì, Top Coat Là Gì, Sơn Phủ Là Gì - Nail Phương Lê
-
Nail Thuỳ Liên - Sản Phẩm Nail: Gel Truyền Thống Gel Cứng...
-
Sơn Nền Base Coat - World Nail School
-
Bond Aid Là Gì ? Primer Là Gì ? Base & Top Là Gì ? - YouTube
-
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng GEL đính đá Thay Thế Keo đính đá Chi Tiết ...
-
Top 19 Soak-off Uv Gel Polish Là Gì Mới Nhất 2022