Thứ ba, 23/12/2025, 05:31 Soạn Anh Văn 9, unit 2: Clothing. 2017-10-20T15:30:30+07:002017-10-20T15:30:30+07:00Soạn Anh Văn 9, unit 2: Clothing./themes/cafe/images/no_image.gifBài Kiểm Trahttps://baikiemtra.com/uploads/bai-kiem-tra-logo.pngThứ sáu - 20/10/2017 15:28
In ra
Soạn Anh Văn 9, unit 2: Clothing. I. Vocabularyalternative: sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng) + Caught in the act, he had no alternative but to confess: Bị bắt quả tang, nó không còn cách nào khác, là thú nhận. casual: bình thường, không trịnh trọng (quần áo) These clothes are for casual wear: Quần áo này dùng để mặc thường. champagne: rượu sâm - banh cross: chữ thập, dấu chéo design: kiểu dáng, sự thiết kế designer: nhà thiết kế ethnic: thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc + ethnic minorities: các dân tộc thiểu số + ethnic communities các cộng đồng dân tộc + ethnic groups: các nhóm dân tộc fashion: mốt, thời trang fashionable: thời trang, đúng mốt - It is fashionable to have short hair nowadays. Bây giờ để tóc ngắn là hợp thời trang. Inspiration: sự cảm hứng - I found I was completely without inspiration. Tôi cảm thấy tôi không hứng thú chút nào. logical: có lô-gic, hợp lý loose: lỏng, chùng, rộng The handle of the saucepan is loose: Cán chảo bị lỏng. loose pants: quần rộng occasion: dịp, cơ hội pattern: mẫu vẽ She wore a dress with a pattern of roses on it. Cô ta mặc một cái đo có mẫu vẽ hoa hồng. peer: người cùng tuổi, địa vị hoặc thứ bậc plaid: kẻ ca rô, kẻ ô vuông a plaid skirt: một váy kẻ ca rô poet: nhà thơ poetry: thi ca rivalry: sự ganh đua, sự kình địch the rivalry between two rivals: sự kình địch giữa hai đối thủ stripe: sọc, vạch kẻ to embroider: thêu (hình, hoa văn) She embroidered flowers on the cushion: Cô ấy đã thêu những bông hoa trên cái đệm. to encourage: động viên, khuyến khích, kích thích Don't encourage bad habits in a child: Đừng khuyến, khích thói quen xấu của trẻ. to fade: làm phai, làm bạc màu Will this material fade?: Liệu vải này có phải không? to slit/ slit/ slit: chẻ, xẻ, rọc a jacket (that is) slit up the back: một áo vét tông xẻ ở lưng a tunic (that is) slit on the sides: một áo dài xẻ ở hai bên hông tunic: áo dài rộng và chùng uniform: đồng phục GRAMMAR + The present perfect + The passive (review) a) The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) -Thể khẳng định: I / WE / YOU / THEY + HAVE + past participle HE / SHE / IT + HAS + past participle -Thể phủ định: I / WE / YOU / THEY + HAVE + NOT + past participle HE / SHE / IT + HAS + NOT + past participle -Thể nghi vấn: HAVE + I / WE / YOU / THEY + past participle ...? HAS + HE / SHE / IT + past participle ...? Cách dùng: + Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và hành động đó kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: I have learned English for 4 years now: Tôi đã học tiếng Anh được 4 năm nay. + Dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ và hành động đó không cần xác định rõ vào thời điểm nào. Ví dụ: I have read the report already: Tôi đã đọc bản báo cáo rồi. She has sent him a gift recently: Mới đây cô ấy đã gửi cho anh ta một món quà. + Dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhiều lần. Ví dụ: I have been to Dalat several times: Tôi đã tới Đà Lạt nhiều lần. + Dùng để chỉ hành động xong trước một hành động khác ở hiện tại hay tương lai. Ví dụ: He says that he has read this novel: Anh ta nói rằng anh ta đã đọc quyển tiểu thuyết này rồi. You will pass the test after you have taken this course: Bạn sẽ thi đậu sau khi hạn theo học khóa học. này. b) The passive (Dạng bị động) + Hình thức tổng quát của dạng bị động là:
TO BE + past participle ( + by phrase ): bị, được ...
+ Các trường hợp cụ thể: + Hiện tại đơn (present simple)
SUBJECT + AM / IS / ARE + past participle
Ví dụ: Peter eats a cake. (active): Peter ăn một cái bánh, (câu tác động) A cake is eaten by Peter. (passive): Một cái bánh được ăn bởi Peter. (câu bị động) + Quá khứ đơn (past simple)
SUBJECT + WAS / WERE + past participle
Ví dụ: The personnel manager sacked us. (active): Viên giám đốc nhân sự đã sa thải chúng tôi. We were sacked by the personnel manager. (passive): Chúng tôi đã bị sa thải bởi viên giám đốc nhân sự. + Tương lai đơn (future simple)
SUBJECT + WILL + BE + past participle
Ví dụ: The milkman will deliver the milk. (active): Người giao sữa sẽ phân phối sữa. The milk will be delivered by the milkman. (passive): Sữa sẽ được phân phối bởi người giao sữa. + Hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn (present and past Progressive)
SUBJECT + AM/IS/ARE - WAS/WERE + BEING + past participle
Ví dụ: The police are questioning him. (active): Công an đang chất vấn anh ta. He is being questioned by the police. (passive): Anh ta đang bị chất vấn bởi công an. He was reading a book when I came. (active): Lúc tôi đến anh ta đang đọc sách. A book was being read when I came. (passive): Quyển sách đang được đọc lúc tôi đến. + Tương lai tiếp diễn (future Progressive)
SUBJECT + WILL + BE + BEING + past participle
Ví dụ: I will be waiting for her at 8.00 P.M. tomorrow. (active): Tôi sẽ đang đợi cô ấy lúc 8 giờ tối mai. She will be being waited for at 8.00 P.M. tomorrow. (passive) : Cô ấy sẽ đang được đợi lúc 8 giờ tối mai. + Hiện tại hoàn thành (present perfect)
SUBJECT + HAVE/HAS + BEEN + past participle
The police have questioned me (active): Công an đã chất vấn tôi. I have been questioned by the police. (passive): Tôi đã bị chất vấn bởi công an. + Quá khứ hoàn thành (past perfect)
SUBJECT + HAD + BEEN + past participle
Ví dụ: She had done that work before she left her office. (active): Cô ta đã làm công việc đó trước khi cô ta rời khỏi cơ quan. That work had been done before she left her office. (passive): Công việc đó đã được làm trước khi cô ta rời khỏi cơ quan. + Tương lai hoàn thành (puture perpect)