Soap Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
xà phòng, xà bông, xà-phòng là các bản dịch hàng đầu của "soap" thành Tiếng Việt.
soap verb noun ngữ pháp(uncountable) A substance able to mix with both oil and water, used for cleaning, often in the form of a solid bar or in liquid form, derived from fats or made synthetically. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm soapTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
xà phòng
nounsubstance
There should be soap and toothpaste, everything you need in the bathroom.
Kem đánh răng và xà phòng có trong nhà tắm rồi.
World Loanword Database (WOLD) -
xà bông
nounWait till I get some of the soap out of my eyes.
Chờ tôi chùi hết xà bông trên mắt đã.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
xà-phòng
nounsubstance
There should be soap and toothpaste, everything you need in the bathroom.
Kem đánh răng và xà phòng có trong nhà tắm rồi.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- xát xà phòng
- giặt bằng xà phòng
- vò xà phòng
- Xà phòng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " soap " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
SOAP AcronymAcronym of [i]Simple Object Access Protocol[/i]. (A standard Internet protocol for exchanging structured information in a distributed environment.) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"SOAP" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho SOAP trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "soap"
Bản dịch "soap" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Soap
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
SOAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soap - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAP - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL) - YouTube
-
Cách Phát âm Soap - Forvo
-
Soap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soap đọc Tiếng Anh Là Gì
-
SOAP: Dập Tắt Cách Phát âm Của Từ Viết Tắt - Abbreviation Finder
-
Xà Phòng Phát âm. Soap Dịch Và Phiên âm, Phát âm, Cụm Từ Và Câu
-
"soap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vì Sao Cần Dạy Phát âm? Bảng Phiên Âm Quốc Tế IPA
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'soap' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ý Nghĩa Của Soap Flakes - DictWiki.NET