soát lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ soát lại sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Rà soát lại dịch là: check up (on) (to...) Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cần phải rà soát lại toàn bộ câu chuyện của Amy. We need to check Amy's story, piece by piece. GlosbeResearch. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'soát lại' trong tiếng Anh. soát lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
report from a White House panel appointed to review US surveillance policy.
Xem chi tiết »
Quân đội Niger nói đã kiểm soát lại được đảo này. · He said the Niger army had since retaken control of the island.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự rà soát' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn có thể gọi nó là rà soát cùng cực. You might call it extreme vetting. 6. Chúng ta sẽ phải rà soát lại một lượt nữa. We need to ...
Xem chi tiết »
78 percent of the votes . QED. Xem thêm: Skincare routine là gì, routine da dầu mụn và da nhiễm corticoid khoa học. Để bắt đầu, chúng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự rà soát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Soát Lại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề soát lại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu