Trong Tiếng Anh soát vé tịnh tiến thành: check tickets . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy soát vé ít nhất 27 lần.
Xem chi tiết »
Check 'soát vé' translations into English. ... Cho tôi soát vé nào. ... 15 phút bởi một người tên là Terry Bryant, người soát vé vào cửa buổi trao giải.
Xem chi tiết »
soát vé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ soát vé sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. soát vé. check (bus, train) tickets.
Xem chi tiết »
However, it is reported that the tickets were immediately sold out on the first day of booking. 5. Giá vé xe lửa. Rail fares. 6. Là vé khứ hồi? Was it a rough ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "soát vé" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
birth certificate of under the age of 18 at ticket control gate.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'soát vé' trong tiếng ... Phát âm soát vé. soát vé. Check (bus, train) tickets. Nhân viên soát vé: Inspector ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhân viên soát vé tại ga' trong tiếng Anh. nhân viên soát vé tại ga là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Soát Vé Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề soát vé tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu