Sóc Bay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- sóc bay
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sóc bay tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sóc bay trong tiếng Trung và cách phát âm sóc bay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sóc bay tiếng Trung nghĩa là gì.
sóc bay (phát âm có thể chưa chuẩn)
鼫 《古书上指鼯鼠一类的动物。》鼯鼠; (phát âm có thể chưa chuẩn) 鼫 《古书上指鼯鼠一类的动物。》鼯鼠; 鼯 《哺乳动物, 外形象松鼠, 前后肢之间有宽大的薄膜, 尾长, 背部褐色或灰黑色。生活在高山树林中, 能利用前后肢之间的薄膜从高处向下滑翔, 吃植物的皮、果实和昆虫等。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sóc bay hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sản phẩm coke đốt tiếng Trung là gì?
- tắc độ tiếng Trung là gì?
- khám xét tiếng Trung là gì?
- huyền hồ tiếng Trung là gì?
- địch tình tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sóc bay trong tiếng Trung
鼫 《古书上指鼯鼠一类的动物。》鼯鼠; 鼯 《哺乳动物, 外形象松鼠, 前后肢之间有宽大的薄膜, 尾长, 背部褐色或灰黑色。生活在高山树林中, 能利用前后肢之间的薄膜从高处向下滑翔, 吃植物的皮、果实和昆虫等。》
Đây là cách dùng sóc bay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sóc bay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 鼫 《古书上指鼯鼠一类的动物。》鼯鼠; 鼯 《哺乳动物, 外形象松鼠, 前后肢之间有宽大的薄膜, 尾长, 背部褐色或灰黑色。生活在高山树林中, 能利用前后肢之间的薄膜从高处向下滑翔, 吃植物的皮、果实和昆虫等。》Từ điển Việt Trung
- súp lơ trắng bông cải trắng tiếng Trung là gì?
- danh phẩm tiếng Trung là gì?
- khung ảnh tiếng Trung là gì?
- dầu cù là tiếng Trung là gì?
- đám mây tiếng Trung là gì?
- vùng cao nguyên tiếng Trung là gì?
- nguyên phối tiếng Trung là gì?
- thăng quan tiến chức tiếng Trung là gì?
- thuốc truỵ thai tiếng Trung là gì?
- tâm tâm niệm niệm tiếng Trung là gì?
- gạo kém tiếng Trung là gì?
- nhịn ăn nhịn mặc tiếng Trung là gì?
- bộ đun nước tiếng Trung là gì?
- tà tà tiếng Trung là gì?
- máy in phun tiếng Trung là gì?
- dự bị kim tiếng Trung là gì?
- Fargo tiếng Trung là gì?
- cầu đảo tiếng Trung là gì?
- bom chìm tiếng Trung là gì?
- số luận tiếng Trung là gì?
- lợi tiểu tiếng Trung là gì?
- tức ngực khó thở tiếng Trung là gì?
- chấp nhất tiếng Trung là gì?
- đất trung tính tiếng Trung là gì?
- xuất siêu ngoại thương tiếng Trung là gì?
- thổ khí tiếng Trung là gì?
- âu phục hai hàng khuy tiếng Trung là gì?
- cách cục tiếng Trung là gì?
- cây gụ xiêm tiếng Trung là gì?
- tháng đầu thu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Sóc Bay Trong Tiếng Anh
-
Sóc Bay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SÓC BAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SÓC BAY - Translation In English
-
Sóc Bay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sóc Bay Bằng Tiếng Anh
-
CON SÓC BAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sóc Bay Úc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sóc Bay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sóc Bay - Wiktionary
-
"sóc Bay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sóc Bay Úc | Loài Sóc Cảnh Siêu Dễ Thương Và Cực Hot Hiện Nay
-
SHOP Sóc Bay Úc Bình Dương Uy Tín Khoẻ Đẹp [TOP 1 ✔️ 2022]
-
Sóc Bay Úc ăn Gì? Những Thức ăn Nào Tốt Cho Sức Khỏe ... - PetXinh
-
RMRP 2020 Dashboard - UNHCR Data Portal
-
Shop Bán Sóc Bay Úc Sugar Glider 100% Đẹp, Hàng Tuyển
-
Tìm Hiểu Về Sóc Bay úc