→ kẻ ca rô, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong bài học này chúng ta sẽ học các từ mô tả tính chất của quần áo. ... vằn, sọc. checked. /tʃekt/. kẻ ô vuông, kẻ ca rô. polka dot. /ˈpoʊlkə dɒt/.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · UNDERWEAR – ĐỒ LÓT. Men's underwear – bikini giành cho nam. Brief: quần tam giác ôm sát. Boxer (rộng): quần trong đùi. Boxer brief: quần trong ...
Xem chi tiết »
Đáp: Mặc dù hai từ này đều có nghĩa là áo sơ-mi, nhưng blouse thì chuyên dùng để chỉ áo dành cho nữ, đa số là những kiểu áo sơ-mi kiểu hơi nữ tính và có thắt eo ...
Xem chi tiết »
kẻ ca rô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ ca rô sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Những từ vựng đơn thuần như shirt, skirt, pants, coat chắc mọi người cũng đã biết rồi, nhưng bạn có biết miêu tả sắc tố và hoa văn trên đó không ? Những kiểu ...
Xem chi tiết »
- Sọc caro (Check) được tạo ra bằng cách dệt hoa văn (weaving the pattern) vào vải bằng các màu (colors) hoặc loại chỉ (threads) khác nhau. - Séc (Cheque) là ...
Xem chi tiết »
Mặc những chiếc áo sơ mi hoạ tiết caro khiến tôi trông trẻ trung hơn. Wearing checkered shirts makes me look younger. 2. Mỗi ngày tôi sẽ ...
Xem chi tiết »
Click to Play. spotted. plain. striped. checked. patterned. /´spɔtid/. /plein/. /straipt/. /tʃekt/. /´pætənd/. Chấm bi. Trơn. Kẻ sọc. Kẻ ca rô. Hoa văn ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2017 · Tiếng Anh rất dễ dàng, profile picture ... 17: striped: họa tiết kẻ sọc ... 19: plaid: họa tiết kẻ ô (không phải kẻ đều như ô ca rô)
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · Những hình trạng thường xuyên chạm mặt như áo sơ-mi ca-rô, áo sơ-mày sọc, áo phông thun trót lọt, chúng ta bao gồm biết giờ đồng hồ Anh của ...
Xem chi tiết »
sunny white is commensurate with any color and Navy white striped shirt is the wildest king in color.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "PLAID" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "PLAID" - tiếng anh-tiếng ... Kế tiếp: Glassfiber sọc ca rô vải.
Xem chi tiết »
" Không phải là màu xanh với các sọc màu đỏ mờ nhạt, thưa ông. " " Not the blue with the faint red stripe, sir. " 24. Có rượu, phô mai, khăn trải sọc carô đỏ ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng đơn giản và dễ dàng nhỏng shirt, skirt, pants, coat kiên cố rất nhiều bạn đã và đang biết rồi, nhưng mà chúng ta bao gồm biết diễn đạt Color với ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2017 · **Các loại họa tiết thường xuất hiện trên vải** 17: striped: họa tiết kẻ sọc 18: checked: họa tiết ca rô 19: plaid: họa tiết kẻ ô (không .
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói riêng và trong ngành thời trang thế giới nói chung thì chúng ta có nhiều kiểu họa tiết kẻ caro khác nhau đấy nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sọc Caro Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sọc caro trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu