sọc trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'sọc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'sọc' translations into English. Look through examples of sọc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỌC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỌC" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sọc" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
sọc = danh từ stripe quần sọc striped trousers danh từ stripe quần sọc striped trousers.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "sọc" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
Translation of «Sọc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Sọc» in context: Chúng ta hãy sơn sọc xah đi. Let's paint blue streaks. source.
Xem chi tiết »
What does Sọc mean in English? If you want to learn Sọc in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
Translation of «sọc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. sọc: care. Examples of translating «sọc» in context: Sọc?
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sọc" into English. Human translations with examples: keel, wale, streak, stripe, pinstripe, parr mark, galliness, piqué voile, ...
Xem chi tiết »
Translation of «sọc» in English language: «care» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
As is sọc ?? Come in, learn the word translation sọc and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English Dictionary!
Xem chi tiết »
Tra từ 'sọc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? áo kẻ sọc ngang. See a translation · Report copyright infringement. Answers. Close. modal image.
Xem chi tiết »
sọc. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sọc. +. danh từ stripe. quần sọc striped trousers. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọc".
Xem chi tiết »
Englishvertical stripe. noun ˈvɜrtɪkəl straɪp. Sọc dọc là họa tiết trên vải với những khối màu lặp lại theo chiều dọc. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Sọc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
English To Vietnamese - Official Vietnamese Dictionary Specially, Vietnamese To ... Vietnamese to English Meaning :: sọc dọc. sọc dọc: Vertical stripes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sọc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sọc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu