Con sóc tiếng anh là gì? Sóc là loài vật sống trên cành cây, nhắc đến loài sóc thì ai cũng sẽ nghĩ đến một loài vật nhỏ bé nhưng rất nhanh nhẹn.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con sóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh sóc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: squirrel . ... (10) Số bác sĩ ngày càng gia tăng sẵn lòng làm gì cho Nhân Chứng Giê-hô-va, ...
Xem chi tiết »
Soc. ý nghĩa, định nghĩa, Soc. là gì: written abbreviation for Society: used in the name of some organizations: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sóc. * dtừ. squirrel ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con sóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tôi không nghĩ là Peeta đã ăn những con sóc mà tôi bắn. · I never thought about Peeta eating the squirrels I shot.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, con sóc thường được sử dụng bằng từ "squirrel". Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/; Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem : Con sóc tiếng anh là gì. Bài viết liên quan: ... Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một họ lớn trong bộ Gặm nhấm (Rodentia).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Con sóc tiếng anh là gì? ... Đôi nét về sóc: Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một trong họ lớn trong cỗ Gặm nhấm (Rodentia). Từ Sciuridae Có ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh, con sóc thường được áp dụng bằng tự "squirrel".Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa tiếng Anh: An agile tree- ...
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì – Tên con động vật tiếng anh · "Con Sóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · con%20s%C3%B3c in English - Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Cách vạc âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds.
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
IPA: /ˈskwɜː.əl/. Danh từSửa đổi. squirrel /ˈskwɜː.əl/. (Động vật học) Con sóc. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Bạn đang đọc Con sóc tiếng anh là gì. Đây là chủ đề hot với 120000000 lượt tìm kiếm/tháng. Cùng tìm hiểu về Con sóc tiếng anh là gì trong ...
Xem chi tiết »
Englishsquirrel. noun skwɜrəl. Họ Sóc nói chung là các động vật nhỏ, dao động về kích thước từ nhỏ như sóc lùn châu Phi dài khoảng 12–14 cm, và cân nặng chỉ ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự chăm sóc" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sóc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu