3 ngày trước
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì? Sóc là loài vật sống trên cành cây, nhắc đến loài sóc thì ai cũng sẽ nghĩ đến một loài vật nhỏ bé nhưng rất nhanh nhẹn.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con sóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của con sóc , bao gồm: squirrel . Các câu mẫu có con sóc chứa ít nhất 1.480 câu ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con sóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sóc. * dtừ. squirrel ...
Xem chi tiết »
Tôi không nghĩ là Peeta đã ăn những con sóc mà tôi bắn. · I never thought about Peeta eating the squirrels I shot.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, con sóc thường được sử dụng bằng từ "squirrel". Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/; Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with ...
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh Con sóc tiếng anh là squirrel / ˈskwɪr. əl /Ngoài ra ... Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một họ lớn trong bộ Gặm nhấm (Rodentia).
Xem chi tiết »
IPA: /ˈskwɜː.əl/. Danh từSửa đổi. squirrel /ˈskwɜː.əl/. (Động vật học) Con sóc. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'con sóc' translations into English. Look through ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh, con sóc thường được áp dụng bằng tự "squirrel".Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa tiếng Anh: An agile ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Con sóc tiếng anh. Con sóc tiếng anh là squirrel /ˈskwɪr.əl/ · Đặt câu với từ squirrel: The squirrel is on the tree (Con sóc sẽ ở bên trên cành ...
Xem chi tiết »
Sóc chuột, tên khoa học Tamias, là một chi sóc nhỏ có sọc trên lưng (tiếng Anh: chipmunk). Có 1 loài sống ở Bắc Mỹ và một loài sống ở Á Châu gọi là sóc ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2021 · Con sóc tiếng anh. Con sóc tiếng anh là squirrel /ˈskwɪr.əl/ · Đặt câu với từ squirrel: The squirrel is on the tree (Con sóc sẽ ở trên cành cây).
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Cách vạc âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Kết quả tìm kiếm Google: · con sóc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · CON SÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la ...
Xem chi tiết »
con sóc kèm nghĩa tiếng anh squirrel, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sóc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu