Sốc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn Ngữ
Có thể bạn quan tâm
Khám phá ' Sốc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
Sốc
Tải xuống bản dịch| Amharicድንጋጤ📋 Copy | ||
| Aymarach’axwaña📋 Copy | ||
| Azerbaijanşok📋 Copy | ||
| Bambarasɔgɔsɔgɔninjɛ📋 Copy | ||
| Bhojpuriझटका लागल बा📋 Copy | ||
| Catalanxoc📋 Copy | ||
| Cây nhoxokk📋 Copy | ||
| Cebuanonakurat📋 Copy | ||
| Corsicanscossa📋 Copy | ||
| Cừu cáidzidziƒoame📋 Copy | ||
| Đánh bóngzaszokować📋 Copy | ||
| Dhivehiޝޮކެއް📋 Copy | ||
| Dogriसदमे📋 Copy | ||
| Esperantoŝoko📋 Copy | ||
| Frisianskok📋 Copy | ||
| Galiciachoque📋 Copy | ||
| Guaraniñemondýi📋 Copy | ||
| Gujaratiઆંચકો📋 Copy | ||
| Hàn Quốc충격📋 Copy | ||
| Hausagigice📋 Copy | ||
| Hmongpoob siab📋 Copy | ||
| Igboujo📋 Copy | ||
| Ilocanopannakakigtot📋 Copy | ||
| Konkaniधक्को बसप📋 Copy | ||
| Krioshɔk we pɔsin kin gɛt📋 Copy | ||
| Kyrgyzшок📋 Copy | ||
| Làoອາການຊshockອກ📋 Copy | ||
| Latininpulsa📋 Copy | ||
| Lingalakobanga📋 Copy | ||
| Lugandaokukankana📋 Copy | ||
| Maithiliसदमा📋 Copy | ||
| Malagasydona📋 Copy | ||
| Malayalamഷോക്ക്📋 Copy | ||
| Marathiधक्का📋 Copy | ||
| Meiteilon (Manipuri)ꯁꯣꯀꯄꯥ꯫📋 Copy | ||
| Mizoshock a ni📋 Copy | ||
| Myanmar (tiếng Miến Điện)ထိတ်လန့်ခြင်း📋 Copy | ||
| Nauysjokk📋 Copy | ||
| Người Afrikaansskok📋 Copy | ||
| Người Ailenturraing📋 Copy | ||
| Người Albaniantronditje📋 Copy | ||
| Người Belarusшок📋 Copy | ||
| Người Bungariшок📋 Copy | ||
| Người Croatiašok📋 Copy | ||
| Người Đan Mạchchok📋 Copy | ||
| Người Duy Ngô Nhĩچۆچۈش📋 Copy | ||
| Người Estoniašokk📋 Copy | ||
| Người Gruziaშოკი📋 Copy | ||
| Người Hawaiipīhoihoi📋 Copy | ||
| Người Hungarysokk📋 Copy | ||
| Người Hy Lạpαποπληξία📋 Copy | ||
| Người Indonesiasyok📋 Copy | ||
| Người Javakejut📋 Copy | ||
| Người Kurdhûrmik📋 Copy | ||
| Người Latviašoks📋 Copy | ||
| Người Macedonianшок📋 Copy | ||
| Người Phápchoc📋 Copy | ||
| Người Sloveniašok📋 Copy | ||
| Người Tây Ban Nhaconmoción📋 Copy | ||
| Người Thổ Nhĩ Kỳşok📋 Copy | ||
| Người Ukrainaшок📋 Copy | ||
| Người xứ Walessioc📋 Copy | ||
| Người Ýshock📋 Copy | ||
| Nyanja (Chichewa)kugwedezeka📋 Copy | ||
| Odia (Oriya)shock ଟକା📋 Copy | ||
| Oromorifachuudha📋 Copy | ||
| Pashtoشاک📋 Copy | ||
| Phần lanshokki📋 Copy | ||
| Quechuach’aqway📋 Copy | ||
| Samoantei📋 Copy | ||
| Sepedigo tšhoga📋 Copy | ||
| Sesothoho tshoha📋 Copy | ||
| Shonakuvhunduka📋 Copy | ||
| Sindhiڌڪ📋 Copy | ||
| Sinhala (Sinhalese)කම්පනය📋 Copy | ||
| Somalinaxdin📋 Copy | ||
| Tagalog (tiếng Philippines)pagkabigla📋 Copy | ||
| Tajikшок📋 Copy | ||
| Tamilஅதிர்ச்சி📋 Copy | ||
| Tatarшок📋 Copy | ||
| Thổ nhĩ kỳşok📋 Copy | ||
| Tiếng Ả Rậpصدمة📋 Copy | ||
| Tiếng Anhshock📋 Copy | ||
| Tiếng Armeniaցնցում📋 Copy | ||
| Tiếng Assamশ্বক📋 Copy | ||
| Tiếng ba tưشوکه شدن📋 Copy | ||
| Tiếng Bengaliধাক্কা📋 Copy | ||
| Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)choque📋 Copy | ||
| Tiếng Bosniašok📋 Copy | ||
| Tiếng Creole của Haitichòk📋 Copy | ||
| Tiếng Do Tháiהֶלֶם📋 Copy | ||
| Tiếng Đứcschock📋 Copy | ||
| Tiếng Gaelic của Scotlandclisgeadh📋 Copy | ||
| Tiếng hà lanschok📋 Copy | ||
| Tiếng Hindiझटका📋 Copy | ||
| Tiếng Icelandstuð📋 Copy | ||
| Tiếng Kannadaಆಘಾತ📋 Copy | ||
| Tiếng Kazakhшок📋 Copy | ||
| Tiếng Khmerឆក់📋 Copy | ||
| Tiếng Kinyarwandaguhungabana📋 Copy | ||
| Tiếng Kurd (Sorani)شۆک📋 Copy | ||
| Tiếng Lithuaniašokas📋 Copy | ||
| Tiếng Luxembourgschocken📋 Copy | ||
| Tiếng Mã Laiterkejut📋 Copy | ||
| Tiếng Maoriohorere📋 Copy | ||
| Tiếng Mông Cổцочрол📋 Copy | ||
| Tiếng Nepalसदमे📋 Copy | ||
| Tiếng Ngaшок📋 Copy | ||
| Tiếng Nhậtショック📋 Copy | ||
| Tiếng Phạnआघातः📋 Copy | ||
| Tiếng Philippin (Tagalog)pagkabigla📋 Copy | ||
| Tiếng Punjabiਸਦਮਾ📋 Copy | ||
| Tiếng Rumanişoc📋 Copy | ||
| Tiếng Sécšokovat📋 Copy | ||
| Tiếng Serbiaшок📋 Copy | ||
| Tiếng Slovakšok📋 Copy | ||
| Tiếng Sundanreuwaseun📋 Copy | ||
| Tiếng Swahilimshtuko📋 Copy | ||
| Tiếng Teluguషాక్📋 Copy | ||
| Tiếng tháiช็อก📋 Copy | ||
| Tiếng Thụy Điểnchock📋 Copy | ||
| Tiếng Trung (giản thể)休克📋 Copy | ||
| Tiếng Urduصدمہ📋 Copy | ||
| Tiếng Uzbekzarba📋 Copy | ||
| Tiếng Việtsốc📋 Copy | ||
| Tigrinyaስንባደ📋 Copy | ||
| Truyền thống Trung Hoa)休克📋 Copy | ||
| Tsongaku chava📋 Copy | ||
| Twi (Akan)ahodwiriw📋 Copy | ||
| Xhosaukothuka📋 Copy | ||
| Xứ Basqueshock📋 Copy | ||
| Yiddishקלאַפּ📋 Copy | ||
| Yorubaipaya📋 Copy | ||
| Zuluukushaqeka📋 Copy |
Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
Từ khóa » Sốc Ngôn Ngữ
-
(Nhật Kí Của Du Học Sinh Từ Houston, Mỹ): Shock Chỉ Là Sự Khác Biệt
-
Sốc Văn Hóa Là Gì? Những điều Cần Lưu ý để Vượt Qua Sốc Văn Hóa
-
Bất đồng Ngôn Ngữ - Cú Sốc Với Người Lần đầu Du Học - VnExpress
-
Thành Thạo Tiếng Anh Vẫn Bị 'sốc' Ngôn Ngữ Khi đi Du Học - VTC News
-
Sốc Văn Hóa Khi Du Học Là Gì? Giải Pháp Hữu Hiệu
-
Rào Cản Ngôn Ngữ, Sốc Văn Hóa, Khó Khăn Mà Du Học Sinh Úc Sẽ Trải ...
-
Trải Qua Cú Sốc Ngôn Ngữ Khi Du Học Và Hành Trình Trở Thành Thạc Sĩ ...
-
SỐC VĂN HÓA :HỌC CÁCH ĐỐI ĐẦU CHỨ ĐỪNG TỪ BỎ ƯỚC ...
-
Shock Văn Hóa Và Những ảnh Hưởng Tiềm ẩn Với Học Sinh Du Học
-
Sốc Văn Hóa Và Cách Vượt Qua Khi Du Học Nước Ngoài
-
Sốc Văn Hóa Liệu Có đáng Sợ Như Bạn Nghĩ? | IDP Vietnam
-
Sốc Văn Hóa Khi Du Học: Làm Sao để Vượt Qua? - Hello Bacsi
-
Hiện Tượng Shock Văn Hóa Khi đi Du Học Mỹ - Broward Vietnam
-
Bất đồng Ngôn Ngữ - Cú Sốc Với Người Lần đầu Du Học
-
Sốc Văn Hóa – Theo Ngôn Ngữ Khác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Shock Văn Hóa - Phương Pháp Nào để Giúp Du Học Sinh Vượt Qua
-
Bí Quyết Thích Nghi Nhanh Khi Du Học
-
Sốc Văn Hóa – Điều Mà Bất Kỳ Du Học Sinh Nào Cũng Sẽ Trải Qua
-
Bất Đồng Ngôn Ngữ - Cú Sốc Khi Đi Du Học. - Scholarship Planet