Sọc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sọc" thành Tiếng Anh
stripe, stria, striae là các bản dịch hàng đầu của "sọc" thành Tiếng Anh.
sọc adjective + Thêm bản dịch Thêm sọcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stripe
nounLà do cô gái mặc váy sọc và biết chữa vết thương?
That reason wear a striped skirt and work in the surgery?
GlosbeMT_RnD -
stria
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
striae
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- striped
- streak
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sọc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sọc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sọc Trắng đen Tiếng Anh
-
Sọc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRẮNG SỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÀU ĐEN VÀ TRẮNG SỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Describing Clothes - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Tienganh123
-
Sọc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"chalceđon Có Sọc đỏ-nâu Xen Sọc Trắng đen" Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sọc Bằng Tiếng Anh
-
DESCRIBING CLOTHES (MIÊU TẢ... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
More Content - Facebook
-
1 Tờ Nhãn Dán Trang Trí Móng Tay Họa Tiết Sọc Trắng Đen Hình ...
-
Áo Sọc Ngang Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Sọc Trắng Đen Nền Tiếng Anh Bảng Vàng Chạy Đồ Dùng Trang Trí ...
-
Ngựa Vằn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vtv5 đá Bóng Bằng Tiếng Anh-xem Bong Da - FBA UNLP
-
Đen Trắng Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Thêu Miếng Dán Cho Quần Áo ...