(Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ways. jw2019. Tôi từng được một ưu ái đặc biệt là ngồi ở trung tâm chăm sóc khách ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'con sóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Con sóc tiếng anh là gì? Sóc là loài vật sống trên cành cây, nhắc đến loài sóc thì ai cũng sẽ nghĩ đến một loài vật nhỏ bé nhưng rất nhanh nhẹn.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “con sóc” thường được sử dụng bằng từ "squirrel". · Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/ · Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent ...
Xem chi tiết »
sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sóc. * dtừ. squirrel ...
Xem chi tiết »
Soc. ý nghĩa, định nghĩa, Soc. là gì: written abbreviation for Society: used in the name of some organizations: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · a type of animal of the rodent family, usually either reddish-brown or grey, with a large bushy tail. con sóc. (Bản dịch của squirrel từ Từ ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, con sóc thường được sử dụng bằng từ "squirrel". Cách phát âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/; Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree-dwelling rodent with ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con sóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tôi không nghĩ là Peeta đã ăn những con sóc mà tôi bắn. · I never thought about Peeta eating the squirrels I shot.
Xem chi tiết »
əl /Ngoài ra còn có loại khác như chipmunk / ˈtʃɪp. mʌŋk / – sóc chuộtĐặt câu với từ squirrel:The squirrel is on the tree ( Con sóc đang ở trên cành cây )Đôi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Đôi nét về sóc: Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một trong họ lớn trong cỗ Gặm nhấm (Rodentia). Từ Sciuridae Có nghĩa là “đuôi ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Định nghĩa Tiếng Anh : An agile tree-dwelling rodent with a bushy tail, typically feeding on nuts and seeds. ( một loài gặm nhấm sống trên cây ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Thêm một thông tin hết sức thú vị mà fan học phải biết: từ bỏ "squirrel" (con sóc) vốn có xuất phát từ tự "skiouros" trong tiếng Hy Lạp. " ...
Xem chi tiết »
chăm sóc = verb To attend on (upon), to care for care Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà Dental/beauty/home care to look after...; to attend to...; ...
Xem chi tiết »
con sóc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe là ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Trong Tiếng Anh, nhỏ sóc hay được sử dụng bằng trường đoản cú "squirrel".Cách vạc âm "squirrel": /ˈskwər(ə)l/Định nghĩa Tiếng Anh: An agile tree ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2019 · SOC là “Standard Occupational Classification” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ SOC. SOC có nghĩa “Standard Occupational Classification”, dịch ...
Xem chi tiết »
soc trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soc (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sóc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu