Social Norm Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "social norm" thành Tiếng Việt

chuẩn mực xã hội là bản dịch của "social norm" thành Tiếng Việt.

social norm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chuẩn mực xã hội

    group-held belief about how members should behave

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " social norm " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "social norm" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Social Norm Nghĩa Là Gì