Soft - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔft/
Hoa Kỳ | [ˈsɔft] |
Tính từ
[sửa]soft /ˈsɔft/
- Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt. soft as butter — mềm như bún soft stone — thứ đá mềm
- Nhẵn, mịn, mượt. soft skin — da mịn soft hair — tóc mượt
- Dịu, ôn hoà. soft winter — mùa đông ôn hoà dễ chịu
- Không loè loẹt, dịu. soft colours — màu dịu soft light — ánh sáng dịu soft voice — giọng dịu dàng soft music — nhạc êm dịu
- Nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn. soft rain — mưa nhẹ soft manners — thái độ nhẹ nhàng soft answer — câu trả lời hoà nhã
- Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả. a soft luxurious people — bọn người xa hoa uỷ mị
- Yên, êm đềm. soft slumbers — giấc ngủ yên
- Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm.
- (Thuộc) Tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái. soft nothings — chuyện tỉ tê trai gái to be soft on someone — phải lòng ai
- Mưa, ẩm ướt, ướt át. soft weather — thời tiết ẩm ướt a soft day — ngày mưa
- Không có muối khoáng (nước ăn).
- (Ngôn ngữ học) Mềm hoá (âm).
- (Từ lóng) Dễ dàng. soft job — việc dễ soft thing — công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
- Khờ khạo, ngờ nghệch.
Danh từ
[sửa]soft /ˈsɔft/
- Chỗ mềm; vật mềm.
- Người nhu nhược; người ẻo lả.
Phó từ
[sửa]soft /ˈsɔft/
- Nhẹ nhàng.
- Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả.
Thán từ
[sửa]soft /ˈsɔft/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Chờ một tí!; Im! câm!
Tham khảo
[sửa]- "soft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Phó từ
- Thán từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » êm đềm Trong Tiếng Anh
-
êm đềm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ÊM ĐỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm đềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ÊM ĐỀM - Translation In English
-
ÊM ĐỀM In English Translation - Tr-ex
-
ÊM ĐỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'êm đềm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "êm đềm" - Là Gì?
-
Tra Từ êm đềm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Biển Có Vẻ êm đềm Và êm đềm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
7 Học Tiếng Anh Bằng Bài Hát Xin đừng Lặng Im – Soobin Hoàng ...