Soft - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Thán từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔft/
Hoa Kỳ[ˈsɔft]

Tính từ

[sửa]

soft /ˈsɔft/

  1. Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt. soft as butter — mềm như bún soft stone — thứ đá mềm
  2. Nhẵn, mịn, mượt. soft skin — da mịn soft hair — tóc mượt
  3. Dịu, ôn hoà. soft winter — mùa đông ôn hoà dễ chịu
  4. Không loè loẹt, dịu. soft colours — màu dịu soft light — ánh sáng dịu soft voice — giọng dịu dàng soft music — nhạc êm dịu
  5. Nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn. soft rain — mưa nhẹ soft manners — thái độ nhẹ nhàng soft answer — câu trả lời hoà nhã
  6. Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả. a soft luxurious people — bọn người xa hoa uỷ mị
  7. Yên, êm đềm. soft slumbers — giấc ngủ yên
  8. Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm.
  9. (Thuộc) Tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái. soft nothings — chuyện tỉ tê trai gái to be soft on someone — phải lòng ai
  10. Mưa, ẩm ướt, ướt át. soft weather — thời tiết ẩm ướt a soft day — ngày mưa
  11. Không có muối khoáng (nước ăn).
  12. (Ngôn ngữ học) Mềm hoá (âm).
  13. (Từ lóng) Dễ dàng. soft job — việc dễ soft thing — công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
  14. Khờ khạo, ngờ nghệch.

Danh từ

[sửa]

soft /ˈsɔft/

  1. Chỗ mềm; vật mềm.
  2. Người nhu nhược; người ẻo lả.

Phó từ

[sửa]

soft /ˈsɔft/

  1. Nhẹ nhàng.
  2. Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả.

Thán từ

[sửa]

soft /ˈsɔft/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chờ một tí!; Im! câm!

Tham khảo

[sửa]
  • "soft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=soft&oldid=1917819” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Phó từ
  • Thán từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » êm đềm Trong Tiếng Anh