Sôi động Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sôi động" thành Tiếng Anh
effervescent, brisk là các bản dịch hàng đầu của "sôi động" thành Tiếng Anh.
sôi động + Thêm bản dịch Thêm sôi độngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
effervescent
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
brisk
adjective verb Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sôi động " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sôi động" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhac Soi Dong Tieng Anh La Gi
-
ÂM NHẠC SÔI ĐỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Sôi động” Trong Tiếng Anh Là: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
" Sôi Động Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc
-
Sôi động In English - Glosbe Dictionary
-
Nhạc Sôi động Tiếng Anh Là Gì
-
Tuyển Tập Những Bài Hát Tiêng Anh Sôi động, Hay P1 - YouTube
-
" Sôi Động Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc - TTMN
-
Nhạc Sôi động Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sôi Động Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc
-
Sôi Động Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
'sôi động' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sôi động Tiếng Anh Là Gì - HappyMobile.Vn
-
Những Bài Hát Tiếng Anh Hay Và Sôi Động (Phần 1) - NhacCuaTui
-
25+ Bài Nhạc Tiếng Anh Sôi động Cho Bé Không Thể Bỏ Qua - Monkey