SỢI MỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỢI MỲ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsợi mỳnoodlesmìphởbúnmỳmỳ ăn liềnmì ăn liền
Ví dụ về việc sử dụng Sợi mỳ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sợidanh từfiberyarnfibrethreadstrandmỳdanh từpastawheatmỳinstant noodlesof breadmỳtính từwheaten STừ đồng nghĩa của Sợi mỳ
mì noodle phở bún sợi dệtsợi đa chế độTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sợi mỳ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bún Sợi Nhỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Bún Sợi Nhỏ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỢI BÚN TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỢI BÚN TO - Translation In English
-
Top 20 Sợi Mì Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Học Tiếng Anh Qua ẩm Thực - Vietnamnet
-
Tìm Hiểu Chung Về Sợi Bún
-
Bún Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Gạo Tiếng Anh Là Gì
-
"Bún" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bún – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bún Khô Tiếng Anh Là Gì
-
Bún Thang Tiếng Anh Là Gì - .vn