Sôi Sục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: sôi sục
Sôi sục là một trạng từ mô tả một vật gì đó có nhiệt độ cao hoặc bị khuấy động, gợi nhớ đến chất lỏng đang sôi. Thuật ngữ này truyền tải cảm giác về nhiệt độ cực cao, sự cuồng nhiệt hoặc cảm xúc có thể so sánh với việc nước sôi nhanh chóng. Sôi sục có thể ...Read more
Definition, Meaning: boilingly
Boilingly is an adverb that describes something with intense heat or agitation, reminiscent of boiling liquid. The term conveys a sense of extreme temperature, fervor, or emotion that is comparable to the rapid boiling of water. Boilingly can be used ... Read more
Pronunciation: sôi sục
sôi sụcPronunciation: boilingly
boilinglyPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- azAzerbaijani qaynar
- cyWelsh berwedig
- guGujarati ઉકાળો
- hawHawaiian ka paila ana
- kkKazakh қайнап
- knKannada ಕುದಿಯುವ
- loLao ຕົ້ມ
- msMalay mendidih
- noNorwegian Kok opp
- srSerbian узаврело
- thThai เดือด
- urUrdu جلن
Phrase analysis: sôi sục
- sôi – yarns
- sục – strength
Synonyms: sôi sục
Synonyms: boilingly
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed đã ngủ- 1torrey's
- 2adelies
- 3symbolising
- 4shinier
- 5Verulam
Examples: sôi sục | |
---|---|
Đồng thời, xã hội La Mã là một hệ thống giai cấp phân tầng cao mà sự chia rẽ đang sôi sục dưới bề mặt. | At the same time, Roman society was a highly stratified class system whose divisions were bubbling below the surface. |
Sau khi chiến tranh kết thúc, căng thẳng chủng tộc bắt đầu sôi sục ở Hoa Kỳ. | After the war ended, racial tensions began to boil over in the United States. |
Đồ trang sức từ sợi gai dầu là sản phẩm của việc thắt nút sợi gai dầu thông qua thực hành macramé. | Hemp jewelry is the product of knotting hemp twine through the practice of macramé. |
Trung Đông đang bùng cháy và châu Phi đang sôi sục với xung đột. | The Middle East is burning and Africa is boiling over with conflict. |
Khung và thân xe được làm bằng nhôm để giữ trọng lượng ở mức thấp nhất có thể, với các cửa hút gió bổ sung bằng sợi carbon để tăng cường sức mạnh và độ ổn định của cấu trúc. | The car's chassis and body are made of aluminum to keep weight as low as possible, with additional carbon fiber inlets to enhance structural strength and stability. |
Hơi thở này sôi sục trong niềm vui cuộc sống. | This breath seethes in the joy of life. |
Khi đoàn tàu của tôi nổi lên từ đường hầm dưới ánh sáng mặt trời, chỉ có những tiếng huýt sáo nóng hổi của Công ty Bánh quy Quốc gia đã phá vỡ sự im lặng sôi sục vào buổi trưa. | As my train emerged from the tunnel into sunlight, only the hot whistles of the National Biscuit Company broke the simmering hush at noon. |
Đầm lầy là một cái vạc, một thứ thai nhi, hôi thối, sôi sục và sủi bọt. | The swamp was a cauldron, a fetid, foul thing that simmered and bubbled and spat. |
Mary đang sôi sục với cơn thịnh nộ mà cô ấy cảm thấy không thể diễn tả được. | Mary is seething with rage she feels unable to express. |
Cô phải vượt qua giữa những phù thủy sôi sục này để đến được lãnh địa của phù thủy, và trong một chặng đường dài, con đường duy nhất dẫn qua bùn sủi bọt ấm áp. | She had to pass between these boiling eddies to reach the witches' domain, and for a long way the only path led over warm bubbling mud. |
Từ khóa » Sục Meaning
-
Sục (Vietnamese): Meaning, Synonyms, Translation
-
Sục In English. Sục Meaning And Vietnamese To English Translation
-
'sục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Sục Sạo - Vietnamese - English
-
Sục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
SCOUR | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
-NOSED | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Lùng Sục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Jacuzzi Là Gì? Và 5 Thông Tin Hữu ích Cần Biết Về Jacuzzi
-
GIÀY SỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chó Sục Meaning In Lao | DictionaryFAQ
-
Giày Sục Là Gì Cùng Cách Phối đồ Cho Nữ Chuẩn SÀNH ĐIỆU - GUMAC
-
Máy Sục Khí Trong Quy Trình Xử Lý Nước Thải - Thái Khương Pumps
-
[PDF] Những Câu Hỏi Về Khuynh Hướng Tính Dục Và Bản Sắc Giới Tính: