Sơn Trà - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| səːn˧˧ ʨa̤ː˨˩ | ʂəːŋ˧˥ tʂaː˧˧ | ʂəːŋ˧˧ tʂaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂəːn˧˥ tʂaː˧˧ | ʂəːn˧˥˧ tʂaː˧˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Sơn Trà
Định nghĩa
sơn trà
- Loài cây lá dày, có hoa trắng hoặc đỏ.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sơn trà”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hoa Sơn Trà Wiki
-
Sơn Trà Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Chè – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sơn Trà Nhật Bản: Loài Thực Vật - Du Học Trung Quốc
-
Distretto Di Sơn Trà - Wikipedia Aggiornamento.
-
Camellia Hoa Sơn Trà - WikiDich
-
Sơn Trà - Bán đảo độc Nhất Vô Nhị Việt Nam - VnExpress
-
Du Lịch Bán đảo Sơn Trà: 9+ Trải Nghiệm Thú Vị Không Thể Bỏ Qua
-
Vẻ đẹp Của Hoa Trà My (Camellia Japonica) - Facebook
-
Bán đảo Sơn Trà Đà Nẵng - Thông Tin, Địa điểm Check-in Và Kinh ...
-
Sơn Trà - Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Trong Thành Phố
-
9 Lợi ích Sức Khỏe ấn Tượng Của Quả Sơn Trà (táo Gai) | Vinmec
-
Sơn Trà Mountain Wiki | TheReaderWiki