SỐNG MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỐNG MỘT MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssống một mìnhlive alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơndwelling alonesurvive alonetồn tại một mìnhsống sót một mìnhexist alonetồn tại một mìnhsống một mìnhtồn tại đơn độcliving alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơnlives alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơnlived alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơn
Ví dụ về việc sử dụng Sống một mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang sống một mìnhlive aloneare living alonelives aloneliving alonelived alonetôi sống một mìnhi live alonenhững người sống một mìnhthose who live alonepeople who live alonekhông thể sống một mìnhcannot live aloneđã sống một mìnhhas been living aloneông sống một mìnhhe lives alonecó thể sống một mìnhcan live alonecuộc sống một mìnhlife aloneto live alonethích sống một mìnhprefer to live aloneanh sống một mìnhhe lived alonemột phần cuộc sống của mìnhpart of her lifecô sống một mìnhshe lived aloneshe lives aloneTừng chữ dịch
sốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasmìnhimìnhđại từhisyourwemy STừ đồng nghĩa của Sống một mình
sống đơn độc sống mỗi ngày nhưsống muôn đờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sống một mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Một Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MỘT MÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỈ MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt "alone" Và "lonely" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Phân Biệt Alone, Solitary, Lonely... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Du Lịch Một Mình Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Một Mình Bằng Tiếng Anh
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Chia Sẻ Chuyến Du Lịch Một Mình – Travel Alone
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
14 Cách Giúp Bạn Một Mình Vẫn Nói Tiếng Anh Ngon Lành - Langmaster
-
MỘT MÌNH - Translation In English
-
16 Cách Luyện Nói Tiếng Anh Tại Nhà Trôi Chảy Như Người Bản Xứ - ISE
-
Sống Một Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN CÓ PHẢI “NGƯỜI THÍCH MỘT MÌNH”? - Axcela Vietnam