SỐNG MỘT MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỐNG MỘT MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssống một mìnhlive alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơndwelling alonesurvive alonetồn tại một mìnhsống sót một mìnhexist alonetồn tại một mìnhsống một mìnhtồn tại đơn độcliving alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơnlives alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơnlived alonesống một mìnhsống đơn độcsống cô độcở một mìnhsống cô đơn

Ví dụ về việc sử dụng Sống một mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cléa sống một mình.Clare lives alone.Sống một mình mà lúc.Be living alone at the time.Frank sống một mình.Frank lives alone.Thiếp làm sao có thể sống một mình đây?”.How can I live alone?”.Ông sống một mình từ lúc đó.She has lived alone since.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với trạng từsống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngHơnSử dụng với động từtiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngHơnTôi biết mình có thể sống một mình.I know i can survive alone.Cô Múi sống một mình.Ms. Scully, you live alone.Ông sống một mình kể từ khi vợ ông qua đời.Jim has lived alone since his wife died.Khi Ngài sống một mình.As soon as you live alone.Ông sống một mình và làm việc ở đây.Lived there alone and worked there..Họ có cả cửa cũng không thanh. Họ sống một mình.They have neither gates nor bars. They dwell alone.Ông sống một mình từ lúc đó.She has lived alone since that time.Đây là loạichiếu đơn sử dụng cho những người sống một mình.These are useful tips for anybody dwelling alone.Không thể nào sống một mình suốt cả cuộc đời”.She can't be living alone all her life.”.Sống một mình, chưa kết hôn lần nào không còn gì để kể tiếp.Lives alone, never married, not much to go on.Bà nói:" Tôi đã sống một mình suốt hơn 50 năm qua.She said:“I have been living alone for almost 50 years now.Tại sao chúng ta không thể tự yêu mình và sống một mình?Why can't we just love ourselves and exist alone?Chúng sống một mình chứ không sống theo bầy đàn.It lives alone rather than in groups.Bạn có đồng ý rằng sống một mình vẫn có rất nhiều niềm vui?Do you agree that living alone can be a lot of fun?Nàng sống một mình trong một ngôi nhà ở cuối thôn.She lived alone in a house at the end of the.Gặp người đàn ông sống một mình trên hoang đảo gần 30 năm.Meet a man who has lived alone on an island for 28 years.Elliott sống một mình trong một cái cabin ngoài bờ biển.Elliott lives alone in a cabin on the beach.Vì hắn thấy đó là mối quan hệ, hắn hầu hết sống một mình.Because he sees these as relationships, he most likely lives alone.Kyung- min sống một mình trong căn hộ một phòng.Kyung-min lives alone in a one-room apartment.Tình trạng sinh hoạt:Sống cùng trẻ em Sống một mình.Living situation: Live Alone Live with kids.Phụ nữ sống một mình dễ thành mục tiêu của tội phạm.Individuals living solo are easier targets for crime.Bà sống một mình từ năm 2011, sau khi chồng mất.She had lived alone since 1991, when she was abandoned by her husband.Ngày thường sư cô sống một mình, người thân sống ở nơi khác.A woman lives alone, her husband somewhere else.Em sống một mình, ba mẹ và em trai của em sống ở nước ngoài.She lived alone and I think her parents live abroad as well.Tia sống một mình trong một lâu đài lớn nơi các bức tranh được lưu giữ.Tia lives alone in a huge mansion where the painting is kept.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1329, Thời gian: 0.0313

Xem thêm

đang sống một mìnhlive aloneare living alonelives aloneliving alonelived alonetôi sống một mìnhi live alonenhững người sống một mìnhthose who live alonepeople who live alonekhông thể sống một mìnhcannot live aloneđã sống một mìnhhas been living aloneông sống một mìnhhe lives alonecó thể sống một mìnhcan live alonecuộc sống một mìnhlife aloneto live alonethích sống một mìnhprefer to live aloneanh sống một mìnhhe lived alonemột phần cuộc sống của mìnhpart of her lifecô sống một mìnhshe lived aloneshe lives alone

Từng chữ dịch

sốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawmộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasmìnhimìnhđại từhisyourwemy S

Từ đồng nghĩa của Sống một mình

sống đơn độc sống mỗi ngày nhưsống muôn đời

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sống một mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Mình Bằng Tiếng Anh