Sòng Phẳng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]sòng (“straightforward”) + phẳng (“even”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sawŋ͡m˨˩ faŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˩ faŋ˧˨] ~ [sɔŋ˦˩ faŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʂawŋ͡m˨˩ faŋ˨˩˦] ~ [sawŋ͡m˨˩ faŋ˨˩˦]
Adjective
[edit]sòng phẳng • (𠼾𢆕)
- fair; evenhanded
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chơi Sòng Phẳng
-
'Bạn Bè Chí Cốt Là Người Sòng Phẳng Tiền Bạc' - VnExpress
-
Bạn Thân Chơi Với Nhau Thì Có Cần Sòng Phẳng Không?
-
Nghĩa Của Từ Sòng Phẳng - Từ điển Việt
-
Luật Chơi Sòng Phẳng- Legal Action - TV360
-
Trò Chơi Sòng Phẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sẽ Là Cuộc Chơi Sòng Phẳng - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Từ điển Việt Anh "trò Chơi Sòng Phẳng" - Là Gì?
-
Chủ động Trong “cuộc Chơi” Sòng Phẳng - Báo Bình Dương Online
-
Cuộc Chơi Sòng Phẳng - Army Games 2021
-
Sòng Phẳng Hay Biết điều - Tiền Phong
-
Xem Trò Chơi Sòng Phẳng Full HD Vietsub + Thuyết Minh - Xem Chill
-
Chơi Sòng Phẳng | Facebook
-
Việt Nam Sẽ Phải “chơi” Sòng Phẳng Với Mỹ Trong TPP? - VietNamNet