Sòng Sọc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
    • 1.3 Định nghĩa
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̤wŋ˨˩ sa̰ʔwk˨˩ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨ʂawŋ˨˩ ʂawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂawŋ˧˧ ʂawk˨˨ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨

Phó từ

sòng sọc

  1. Nói mắt đưa đi đưa lại rất nhanh. Tức giận, mắt long sòng sọc.
  2. Nói đi nhanh tới. Cái già sòng sọc nó thì theo sau. (ca dao)
  3. Tiếng nước kêu ở trong vật gì kín khi bị khuấy động. Điếu kêu sòng sọc.
  4. Có những đường kẻ dọc song song. Vải sòng sọc.

Định nghĩa

sòng sọc

  1. T,

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sòng sọc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sòng_sọc&oldid=1317922” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
  • Phó từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sòng sọc Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Sọc Dưa Nghĩa Là Gì