"sót" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sót Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sót

sót
  • verb
    • to remain to omit, to miss out
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
residual
  • CELP sót: Residual CELP (RCELP)
  • bạc còn sót lại: residual silver
  • chất khí còn sót: residual gas
  • chỗ vỡ còn sót lại: residual fracture
  • dải biên sót: residual sideband
  • đá sót: residual rock
  • đất nguyên sinh sót: residual primary soil
  • điện áp sót: residual voltage
  • dị thường trọng lực sót: residual gravity anomaly
  • dòng điện sót: residual current
  • khe còn sót: residual gap
  • khí sót: residual gas
  • khí thải sót trong xy lanh (2 kỳ): residual exhaust gases
  • không khí sót: residual air
  • lượng nhiệt sót lại: residual heat
  • lượng nước còn sót lại: residual water
  • mặt gãy còn sót lại: residual fracture
  • macma sót: residual liquor
  • núi sót: residual mountain
  • quặng sót: residual (ore) deposit
  • sa khoáng sót: residual placer
  • sai sót số: residual error
  • sóng mang phụ còn sót: residual sub-carrier
  • sự biến điệu còn sót: residual modulation
  • sự còn sót: residual impairment
  • sự phân phối còn sót: residual distribution
  • tỷ lệ lỗi bit sót: Residual Bit Error Ratio (RBER)
  • tỷ lệ lỗi sót: residual error rate
  • bỏ sót
    omission
    ca bỏ sót
    missed case
    các sai sót về cắm mốc
    Errors in Setting Out
    cấu tạo sót
    relic structure
    chi phí sửa chữa sai sót
    Defects Cost of Remedying
    chi phí sửa chữa sai sót
    Remedying of Defects, Cost of
    chi phí sữa chữa sai sót
    Cost of Remedying Defects
    chương trình chỉnh sai sót
    editing program
    chương trình định vị sai sót
    fault location program
    còn sót
    persistence
    còn sót
    residuary
    dải biên sót lại
    vestigial sideband
    dấu sót
    caret
    dao động sót lại
    ringing
    độ ẩm sót
    retained moisture
    đồi sót
    island hill
    đồi sót
    lost mountain
    đồi sót
    monadnock
    gò sót
    butte
    hồ sót
    relic lake
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    sót

    - đgt. Còn lại hoặc thiếu một số, một phần nào đó, do sơ ý hoặc quên: chẳng để sót một ai trong danh sách còn sót lại mấy đồng trong túi viết sót mấy chữ.

    nt. Còn thiếu một vài phần do sơ ý hay quên. Viết sót một chữ. Còn sót lại mấy kiện hàng.

    Từ khóa » Khí Sót Tiếng Anh Là Gì