SOUL BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

SOUL BROTHERS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊl 'brʌðəz]soul brothers [səʊl 'brʌðəz] soul brothers

Ví dụ về việc sử dụng Soul brothers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Soul brothers".Người anh em.In 1999, he started a new group called J Soul Brothers, which later changed its name to Exile in 2001.Vào năm 1999, anh bắt đầu một nhóm mới tên J Soul Brothers sau đó chuyển thành EXILE.J Soul Brothers charted at 3, followed by Yusuke and Korean group KARA.J Soul Brothers xếp thứ 3, tiếp theo sau là Yusuke và nhóm nhạc Hàn Quốc KARA.In 1999, he started a new group called J Soul Brothers, which later changed its name to Exile in 2001.Năm 1999, anh thành lập một nhóm nhạc mới có tên J Soul Brothers và đổi tên thành" Exile" vào năm 2001.The multitalented NIGO®'s reach extends beyond fashion, including being a producer and DJ for the hip hop group HONEST BOYZ®, designing album artwork and merchandise for the girl group Happiness, producing a collaborative event with the STUDIO SEVENlabel directed by NAOTO of Sandaime J Soul Brothers from EXILE TRIBE, and producing the Curry Up restaurant.Sự tiếp cận đa chiều của NIGO ® vượt ra ngoài thời trang, bao gồm là một nhà sản xuất và DJ cho nhóm hip hop HONEST BOYZ ®, thiết kế album ảnh và hàng hóa cho nhóm nhạc nữ Happiness, tạo ra một sự kiện hợptác với nhãn hiệu SEVEN do NAOTO của Sandaime J Soul Brothers từ EXILE TRIBE, và sản xuất nhà hàng Curry Up.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa younger brotheran older brotherlittle brothersalomon brothersthe older brotherthe russo brotherstwo younger brothersmuslim brotherseach other as brotherschristian brothersHơnSử dụng với động từwarner brothersa brother named hates his brotherkilled my brothera younger brother named my brother said said to his brothersmissing brotherlehman brothers collapsed murdered his brotherHơnSử dụng với danh từbrothers in arms band of brothersone of the brothersIn 1999 he founded J Soul Brothers, which later changed its name to EXILE.Vào năm 1999,anh bắt đầu một nhóm mới tên J Soul Brothers sau đó chuyển thành EXILE.To celebrate the single release FANTASTICS has a bunch of events and promotional appearances planned,including an appearance on J Soul Brothers' member Kenjiro Yamashita's radio show on All Night Nippon.Để kỷ niệm phát hành single đầu tay, FANTASTICS đã lên kế hoạch xuất hiện trong một loạt các sự kiện và chương trình quảng bá, trong đó có việc tham gia chương trình radio của thànhviên Yamashita Kenjiro nhóm J Soul Brothers trên All Night Nippon.On March 1, 2009, Exile and J Soul Brothers announced that they would merge to become a 14-member group.Ngày 1 tháng 3 năm 2009, Exile và J Soul Brothers thông báo họ sẽ hợp nhất để trở thành nhóm nhạc 14 thành viên.He worked with well-known Japanese actresses andcollaborated on the soundtrack with J Soul Brothers- again, carefully listening to the sounds of people's conversations before giving directions.Anh đã làm việc với các nữ diễn viên nổi tiếng của Nhật Bản vàcộng tác làm nhạc nền với J Soul Brothers- một lần nữa, lắng nghe cẩn thận những âm thanh của cuộc trò chuyện của mọi người trước khi chỉ đạo.The entertainment company behind EXILE, J Soul Brothers and E-Girls LDH has announced their plans to expand to the global market and“establish a system to create world-class entertainment” in 2017.Công ty giải trí LDH phía sau EXILE, J Soul Brothers và E- Girls vừa thông báo kế hoạch bành trướng ra thị trường toàn cầu và" thiết lập một hệ thống để sáng tạo ra nền giải trí đẳng cấp thế giới" trong năm 2017.This year's first place went to Sandaime J Soul Brothers, who attracted 1.803 million people to their 37 performances.Quán quân năm nay là Sandaime J Soul Brothers from Exile Tribe, thu hút 1.803 triệu người tham dự 37 concert.This year's first place went to Sandaime J Soul Brothers, who attracted 1.803 million people to their 37 performances.Vị trí đầu tiên của năm nay là Sandaime J Soul Brothers, thu hút 1.803 triệu người tham gia 37 buổi biểu diễn nhóm.Rap duo Pete Rock& CL Smooth incorporatedjazz influences on their 1992 debut Mecca and the Soul Brother.Bộ đôi Pete Rock& CL Smooth đưa âmhưởng jazz vào album đầu tay Mecca and the Soul Brother( 1992).In you I have a soul brother.Trong anh, tôi có người em tôi.Just trying to save another lost soul, brother.Chỉ ráng cứu vớt một linh hồn lạc loài nữa, người anh em.In comments, Cee Lo Green called him a"soul brother" and said"it was perfect".Khi bình luận về giọng hát của anh,HLV Cee Lo Green gọi anh là“ người anh em của nhạc soul” và“ nó thật hoàn hảo”.We want to save souls, your soul, brother.Vậy thì chúng ta hãy cứu những linh hồn, hỡi anh em.Serve and fight for your brothers soul.Đấu và bảo vệ quyền lợi cho anh em.When you die, your four spirit brothers collet your soul and bring you to heaven.Khi ta chết, bốn anh em hồn ma này sẽ thu lấy linh hồn ta và mang ta lên trời.The Chambers Brothers are a soul music group best known for their 1968 hit record"Time Has Come Today".The Chambers Brothers là một nhóm soul- music. nổi tiếng với bản ghi hit năm 1968 của mình, bài hát 11 phút dài" Time Has Come Today".The Chambers Brothers are a soul music group, best known for its eleven-minute long 1968 hit"Time Has Come Today".The Chambers Brothers là một nhóm soul- music. nổi tiếng với bản ghi hit năm 1968 của mình, bài hát 11 phút dài" Time Has Come Today".Unfortunately, while the wall may keep out pain, it also keeps out love andit keeps us from recognizing the cry for help that is coming from the soul of our brothers and sisters.Thật không may, trong khi bức tường có thể tránh được nỗi đau, nó cũng ngăn cảntình yêu và nó khiến chúng ta không nhận ra tiếng kêu cứu phát ra từ tâm hồn của anh chị em chúng ta.Alphonse is turned into body armor, and Edward wears his brothers' soul on him as he travels to the capital along with his other brothers to become a Fullmetal Alchemist at the State Military.Alphonse bị biến thành áo giáp và Edward mang linh hồn của anh em mình khi anh ta tới thủ đô cùng với những người anh em khác của mình để trở thành Nhà giả kim Fullmetal tại Quân đội Nhà nước.I will use other souls- their brothers and sisters, who want to comfort Me- in My quest to awaken their dormant souls..Ta sẽ dùng những linh hồn khác- anh chị em của họ, những người sẵn sàng an ủi Ta- trong nỗ lực của Ta để thức tỉnh những linh hồn u mê.Dearest Jesus, I present to You the soul of my brother and sister, who has abandoned their soul to Satan.Lạy Chúa Giêsu yêu mến nhất của con, con xin dâng lên Chúa linh hồn của anh chị em con, người đã từ bỏ linh hồn cho Satan.Edward loses a leg and sacrifices his arm in order to preserve the soul of his brother during an alchemic experiment for resurrection goes wrong.Edward bị mất một chân và hy sinh cánh tay của mình để bảo vệ linh hồn của anh trai mình trong một thí nghiệm về bệnh bạch tạng để hồi sinh trở nên sai lầm.God, the Most High,I come before your throne this week to plead for the souls of My brothers and sisters who refuse to acknowledge your existence.Lạy Thiên Chúa, Đấng TốiCao, con đến trước Ngai Tòa Cha trong tuần này để cầu xin cho linh hồn của anh chị em con, những người không chịu nhìn nhận Sự Hiện Hữu của Cha.These same words of the psalm were impressed on the souls of our brother cardinals and bishops whom we remember today.Cùng những lời này của thánh vịnh đã được in dấu trên linh hồn của các anh em Hồng Y và Giám Mục của chúng ta mà hôm nay chúng ta tưởng nhớ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0282

Soul brothers trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - soul brothers
  • Tiếng nhật - soul brothers
  • Bồ đào nha - soul brothers
  • Tiếng croatia - braća soula

Từng chữ dịch

soullinh hồntâm hồntâm linhsouldanh từsoulbrothersanh emanh traiem traingười anhbrothersdanh từbrothersbrotheranh traiem traianh embrotherdanh từanhbrother soul of the partysoul searching

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt soul brothers English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » J Soul Brothers Thành Viên