Soup Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
canh, cháo, xúp là các bản dịch hàng đầu của "soup" thành Tiếng Việt.
soup verb noun ngữ phápAny of various dishes commonly made by boiling water or stock with various ingredients, such as meat and vegetables, to extract flavor. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm soupTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
canh
nounA cooked, liquid dish (made from meat or vegetables that are mixed with broth in a pot) that is often sold in tins. [..]
I think you'll like this soup more than you liked the two companions I sent you last night.
Tôi nghĩ anh sẽ thích món canh này hơn là hai em hôm qua tôi cử đến đấy.
omegawiki -
cháo
nounMy watchman had his teeth knocked out and can take only soup.
Người giữ ngựa của tôi bị đánh gãy răng, và giờ chỉ có thể ăn cháo.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
xúp
nounThe soup is a bit too salty.
Món xúp hơi mặn.
World Loanword Database (WOLD)
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- soup
- súp
- Nitroglyxerin
- khả năng chạy nhanh
- nước canh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " soup " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "soup"
Bản dịch "soup" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Súp Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Súp Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
LOẠI SÚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Soup | Vietnamese Translation
-
SOUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Sup Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soup | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tên Các Loại Súp Bằng Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
SUP Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Sup - Từ Điển Viết Tắt
-
Sup Là Gì Và Sup Là Viết Tắt Của Từ Nào? - Dịch Nghĩa Online
-
Soup Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"Canh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Súp De Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất