Soy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
soy
noun /soi, ˈsoiə/ (also soya British) Add to word list Add to word list ● a plant in the pea family that produces soy/soya beans. đậu nành ● a soy/soya bean. hạt đậu nành ● food or protein derived from soy/soya beans. sản phẩm từ đậu nànhXem thêm
soy sauce(Bản dịch của soy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của soy
soy These mechanisms are consistent with the epidemiological evidence that a high consumption of isoflavone-rich soy products is associated with a reduced incidence of coronary artery disease. Từ Cambridge English Corpus For corn and soy (present in all three treatments), we counted the organic-manure/conventional and the organic-cover crop/conventional as separate values. Từ Cambridge English Corpus Effect of genotype on the morphological characteristics, chemical composition and feeding value of nine barley straws, and responses to soy-bean meal supplementation. Từ Cambridge English Corpus It was maintained on trypticase soy agar. Từ Cambridge English Corpus Data are the mean and the range of three replicate plate counts on trypticase soy broth medium supplemented with 1.5 % agar. Từ Cambridge English Corpus Feeding whole soybeans, soy hulls, and soybean meal. Từ Cambridge English Corpus Miso soup is made from fermented white or red soy bean paste, garnished with scallions and/or seaweed. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. More natural dough conditioners include sprouted- or malted-grain flours, soy, milk, wheat germ, potatoes, gluten, yeast, and extra kneading. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của soy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 大豆(作物)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 大豆(作物)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha soja, Soja, de soja… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha soja… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian soja, graine de soja… Xem thêm soya bitkisi, soya fasülyesi, soya proteini… Xem thêm soja, sojaboon… Xem thêm sója, sójový bob… Xem thêm soya, soyabønne, soya-… Xem thêm kedelai… Xem thêm ต้นถั่วเหลือง, ถั่วเหลือง, อาหารหรือโปรตีนที่ได้จากถั่วเหลือง… Xem thêm soja… Xem thêm soja… Xem thêm soya… Xem thêm die Sojabohne, das Soja… Xem thêm soja, sojabønne, sojafett… Xem thêm соя… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của soy là gì? Xem định nghĩa của soy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
souvenir sovereign Soviet sow soy soy sauce soya bean space space-age {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của soy trong tiếng Việt
- soy sauce
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add soy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm soy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đậu Nành Trong Tiếng Anh
-
đậu Nành Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "đậu Nành" Trong Tiếng Anh
-
ĐẬU NÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG ĐẬU NÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đậu Nành Bằng Tiếng Anh
-
đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 13 đậu Nành Tiếng Anh
-
Đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? Lợi ích Của đậu Nành Trong Song Ngữ
-
"dầu đậu Nành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bã đậu Nành Tiếng Anh Là Gì
-
Sữa đậu Nành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đậu Nành' - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sữa đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Soybean Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất