Space Bar - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈspeɪs bɑːr/
- "xpê-x ba"
Danh từ
space bar (số nhiềuspace bars), space-bar
- (Máy tính) Phím khoảng cách, phím dài (trên bàn phím). Press the space bar to continue. — Hãy bấm phím dài để tiếp tục.
- Cái rập cách chữ (ở máy chữ).
Đồng nghĩa
cái rập cách chữ- spacer
Từ liên hệ
- keyboard
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Máy tính
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chữ Space Trên Máy Tính
-
Cách Sử Dụng Bàn Phím Laptop Có Thể Bạn Chưa Biết???
-
Phím Space Ở Đâu Trên Bàn Phím Máy Tính - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Phím Space ở đâu Trên Bàn Phím Laptop
-
Dấu Cách (Spacebar) Là Phím Space Ở Đâu, 7 Thủ Thuật Với Bàn ...
-
Nút Space Trên Bàn Phím - Daihoangde
-
Cần Giúp đỡ Về Phím Space Và BackSpake Trong Laptop?
-
Sử Dụng Bàn Phím - Microsoft Support
-
Nút Space Trên Bàn Phím Laptop ở đâu - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Lỗi Phím Space Trên Laptop Win 10
-
Lỗi Phím Space Trên Laptop
-
Nút Space Trên Bàn Phím Laptop Ở Dấu
-
Nút Space ở đâu - Học Tốt
-
Nút Space Trên Bàn Phím Laptop