Speak Unit 4: Our Past | Tiếng Anh 8 Trang 40 - Tech12h

Giải sgk tiếng Anh 8

Unit 1: My Friends

  • Getting started - Unit 1: My Friends
  • Listen and read - Unit 1: My Friends
  • Speak - Unit 1: My Friends
  • Listen - Unit 1: My Friends
  • Read - Unit 1: My Friends
  • Write - Unit 1: My Friends
  • Language Focus - Unit 1: My Friends

Unit 2: Making Arrangemants

  • Getting started - Unit 2: Making Arrangements
  • Listen and read - Unit 2: Making Arrangements
  • Speak - Unit 2: Making Arrangements
  • Listen - Unit 2: Making Arrangements
  • Read - Unit 2: Making Arrangements
  • Write - Unit 2: Making Arrangements
  • Language Focus - Unit 2: Making Arrangements

Unit 3: At home

  • Getting started - Unit 3: At home
  • Listen and read - Unit 3: At home
  • Speak - Unit 3: At home
  • Listen - Unit 3: At home
  • Read - Unit 3: At home
  • Write - Unit 3: At home
  • Language Focus - Unit 3: At home

Unit 4: Our Past

  • Getting started - Unit 4: Our Past
  • Listen and read - Unit 4: Our past
  • Speak - Unit 4: Our past
  • Listen - Unit 4: Our Past
  • Read - Unit 4: Our Past
  • Write - Unit 4: Our past
  • Language Focus - Unit 4: Our Past

Unit 5: Study hibits

  • Getting started - Unit 5: Study habits
  • Listen and read - Unit 5: Study habits
  • Speak - Unit 5: Study habits
  • Listen - Unit 5: Study habits
  • Read - Unit 5: Study habits
  • Write - Unit 5: Study habits
  • Language focus - Unit 5: Study habits

Unit 6: The young pioneers club

  • Getting started - Unit 6: The young pioneers club
  • Listen and read - Unit 6: The young pioneers club
  • Speak - Unit 6: The young pioneers club
  • Listen - Unit 6: The young pioneers club
  • Read - Unit 6: The young pioneers club
  • Write - Unit 6 : The young pioneers club
  • Language focus - Unit 6: The young pioneers club

Unit 7: My neighborhood

  • Getting started - Unit 7: My neighborhood
  • Listen and read - Unit 7: My neighborhood
  • Speak - Unit 7: My neighborhood
  • Listen - Unit 7: My neighborhood
  • Read - Unit 7: My neighborhood
  • Write - Unit 7: My neighborhood
  • Langugae focus - Unit 7: My neighborhood

Unit 8: Country life and City life

  • Getting started - Unit 8: Country life and City life
  • Listen and read - Unit 8: Country life and City life
  • Speak - Unit 8: Country life and City life
  • Listen - Unit 8: Country life and City life
  • Read - Unit 8: Country life and City life
  • Write - Unit 8: Country life and City life

Unit 9: A first-aid course

  • Getting started - Unit 9: A first-aid course
  • Listen and read - Unit 9: A first-aid course
  • Speak - Unit 9: A first-aid course
  • Listen - Unit 9: A first-aid course
  • Read - Unit 9: A first-aid course
  • Write - Unit 9: A first-aid course
  • Language focus - Unit 9: A first-aid course

Unit 10: Recycling

  • Getting started - Unit 10: Recycling
  • Speak - Unit 10: Recycling
  • Listen - Unit 10: Recycling
  • Read - Unit 10: Recycling
  • Write - Unit 10: Recycling
  • Language focus - Unit 10: Recycling

Unit 11: Traveling around Viet Nam

  • Getting started - Unit 11: Traveling around Viet Nam
  • Listen and read - Unit 11: Traveling around Viet Nam
  • Speak - Unit 11: Traveling around Viet Nam
  • Listen - Unit 11: Traveling around the world
  • Read - Unit 11: Traveling around Viet Nam
  • Write - Unit 11: Traveling around Viet Nam
  • Language focus - Unit 11: Traveling around Viet Nam

Unit 12: A vacation abroad

  • Getting started - Unit 12: A vacation abroad
  • Listen and read - Unit 12: A vacation abroad
  • Speak - Unit 12: A vacation abroad
  • Listen - Unit 12: A vacation abroad
  • Read - Unit 12: A vacation abroad
  • Write - Unit 12: A vacation abroad
  • Language Focus - Unit 12: A vacation abroad

Unit 13: Festivals

  • Getting started - Unit 13: Festivals
  • Listen and read - Unit 13: Festivals
  • Speak - Unit 13: Festivals
  • Listen - Unit 13: Festivals
  • Read - Unit 13: Festivals
  • Write - Unit 13: Festivals
  • Language focus - Unit 13: Festivals

Unit 14: Wonders of the world

  • Getting started - Unit 14: Wonders of the world
  • Listen and read - Unit 14: Wonders of the world
  • Speak - Unit 14: Wonders of the world
  • Listen - Unit 14: Wonders of the world
  • Read - Unit 14: Wonders of the world
  • Write - Unit 14: Wonders of the world
  • Language focus - Unit 14: Wonders of the world

Unit 15: Computers

  • Getting started - Unit 15: Computers
  • Listen and read - Unit 15: Computers
  • Listen - Unit 15: Computers
  • Speak - Unit 15: Computers
  • Read - Unit 15: Computers
  • Write - Unit 15: Computers
  • Language focus - Unit15: Computers

Unit 16: Inventions

  • Getting started - Unit 16: Inventions
  • Listen and read - Unit 16: Inventions
  • Speak - Unit 16: Inventions
  • Listen - Unit 16: Inventions
  • Read - Unit 16: Inventions
  • Write - Unit 16: Inventions
  • Language focus - Unit 16: Inventions
Speak Unit 4: Our past
  1. Trang chủ
  2. Lớp 8
  3. Giải sgk tiếng Anh 8

Phần sau sẽ giúp bạn học nói ra những sự khác biệt ở quá khứ và hiện tại, qua đó ôn tập từ vựng và củng cố ngữ pháp về cấu trúc "Used to do something" (Trước đây thường làm gì). Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Speak Unit 4: Our past

SPEAK – UNIT 4: OUR PAST

1. Work with a partner. Look at the pictures. Talk about the way things used to be and the way they are now. (Hãy làm việc với bạn học. Nhìn những bức tranh sau và nói về sự khác nhau giữa sự việc thưòng xảy ra trong quá khứ và sự việc xảv ra ở hiện tại.)

Giải:

  • People used to live in cottages or small houses, but now they live in modern flats, bigger houses or high buildings. (Người ta thường từng sống ở những ngôi nhà nhỏ hoặc nhà nhỏ, nhưng bây giờ họ sống trong những căn hộ hiện đại, nhà lớn hoặc cao tầng.)
  • People used to work hard, but now they have more free time for entertainment. People used to do tiring and low-paid jobs on farms or in the fields, but now they can do lighter and higher-paid jobs in offices or firms. (Mọi người đã từng làm việc chăm chỉ, nhưng bây giờ họ có nhiều thời gian rảnh hơn để giải trí. Người ta thường từng phải làm các công việc mệt mỏi với lương thấp ở các trang trại hoặc trong các cánh đồng, nhưng bây giờ họ có thể làm việc nhẹ nhàng hơn và trả lương cao hơn trong văn phòng hoặc công ty.)
  • People used to travel on foot, but now they can go by bicycle, by motorbike, by car or even by plane. (Trước đây, người ta thường đi bộ, nhưng bây giờ họ có thể đi xe đạp, xe máy, xe hơi hoặc thậm chí bằng máy bay.)
  • People used not to go to school, but now they can go to school and pursue interests outside the homes. (Trước đây ngườ ta thường không đi học, nhưng bây giờ họ có thể đến trường và theo đuổi sở thích ngoài gia đình.)b
  • There used not to be electricity in the home, but now there is electricity in almost everywhere. (Trước đây không có điện ở các hộ gia đình nhưng bây giờ có điện ở hầu như ở khắp mọi nơi.)
  • There used not to be facilities such as schools, hospitals, hotels and markets. Now there are enough facilities for people to live on. (Ở đó không có tiện nghi như trường học, bệnh viện, khách sạn và chợ. Hiện nay có đủ cơ sở vật chất phục vụ cuộc sống.)
  • There used not to be telephones, telegraph lines, internet services. Now there are telephones, telegraph lines and internet services available for people to use. (Trước đây không có điện thoại, đường dây điện tín, dịch vụ internet. Hiện nay có điện thoại, đường dây điện tín và dịch vụ internet sẵn có cho người sử dụng.)

2. Now tell your partner about the things you used to do last year. (Kể cho bạn của bạn về những việc bạn từng làm năm ngoái.)

Giải:

  • Last year I used to stay up late. Now I go to bed early. (Năm ngoái tôi thường hay dậy muộn. Bây giờ, tôi dậy rất sớm và tập thể dục buôi sáng.)
  • Last year 1 used to watch TV late at night. Now I don't watch TV in the evening (Năm ngoái 1 đã từng xem TV muộn đến khuya. Bây giờ tôi TV vào buổi tối.)
  • Last year I used to study badly. Now I study hard. (Năm ngoái tôi đã học không tốt. Bây giờ tôi học chăm chỉ.)
  • Last year I used to play table tennis. Now I seldom play table tennis; I play the guitar. (Năm ngoái tôi đã từng chơi bóng bàn. Bây giờ tôi ít khi chơi bóng bàn; Tôi chơi guitar.)
  • Last year I used to drink coffee. Now I usually drink tea. (Năm ngoái tôi thường uống cà phê. Bây giờ tôi thường uống trà.)
  • Last year I used to stay up late playing computer games.Now 1 stay up late studying my lessons for the next day. (Năm ngoái tối thức khuya để chơi game. Bây giờ tôi thức khuya để học bài cho ngày hôm sau.)

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk lớp 8 KNTT

5 phút soạn bài văn 8 KNTTVăn mẫu 8 KNTT5 phút giải toán 8 KNTT 5 phút giải KHTN 8 KNTT5 phút giải lịch sử 8 KNTT5 phút giải địa lí 8 KNTT 5 phút giải công nghệ 8 KNTT5 phút giải GDCD 8 KNTT5 phút giải tin học 8 KNTT5 phút giải HĐTN 8 KNTT

Giải sgk lớp 8 CTST

5 phút giải toán 8 CTST5 phút soạn bài văn 8 CTSTVăn mẫu 8 CTST 5 phút giải KHTN 8 CTST5 phút giải lịch sử 8 CTST5 phút giải địa lí 8 CTST 5 phút giải công nghệ 8 CTST5 phút giải GDCD 8 CTST5 phút giải tin học 8 CTST5 phút giải HĐTN 8 CTST

Giải sgk lớp 8 cánh diều

5 phút giải toán 8 cánh diều5 phút soạn bài văn 8 cánh diềuVăn mẫu 8 cánh diều5 phút giải KHTN 8 cánh diều5 phút giải lịch sử 8 cánh diều5 phút giải địa lí 8 cánh diều5 phút giải CN 8 cánh diều5 phút giải GDCD 8 cánh diều5 phút giải tin học 8 cánh diều5 phút giải HĐTN 8 cánh diều

Giải SBT lớp 8 kết nối tri thức

Soạn SBT ngữ văn 8 kết nối tri thứcSoạn SBT ngữ văn 8 tập 1 kết nối tri thứcSoạn SBT ngữ văn 8 tập 2 kết nối tri thức Giải SBT toán 8 kết nối tri thứcGiải SBT toán 8 tập 1 kết nối tri thứcGiải SBT toán 8 tập 2 kết nối tri thức Giải SBT khoa học tự nhiên 8 kết nối tri thứcGiải SBT hóa học 8 kết nối tri thứcGiải SBT vật lí 8 kết nối tri thứcGiải SBT sinh học 8 kết nối tri thức Giải SBT lịch sử và địa lí 8 kết nối tri thứcGiải SBT công dân 8 kết nối tri thứcGiải SBT công nghệ 8 kết nối tri thứcGiải SBT tin học 8 kết nối tri thức Giải SBT âm nhạc 8 kết nối tri thứcGiải SBT mĩ thuật 8 kết nối tri thứcGiải SBT hoạt động trải nghiệm 8 kết nối tri thức

Giải SBT lớp 8 chân trời sáng tạo

Soạn SBT ngữ văn 8 chân trời sáng tạoSoạn SBT ngữ văn 8 tập 1 chân trời sáng tạoSoạn SBT ngữ văn 8 tập 2 chân trời sáng tạo Giải SBT toán 8 chân trời sáng tạoGiải SBT toán 8 tập 1 chân trời sáng tạoGiải SBT toán 8 tập 2 chân trời sáng tạo Giải SBT lịch sử và địa lí 8 chân trời sáng tạoGiải SBT công dân 8 chân trời sáng tạoGiải SBT tin học 8 chân trời sáng tạoGiải SBT công nghệ 8 chân trời sáng tạo Giải SBT âm nhạc 8 chân trời sáng tạoGiải SBT mĩ thuật 8 chân trời sáng tạo bản 1Giải SBT mĩ thuật 8 chân trời sáng tạo bản 2Giải SBT hoạt động trải nghiệm 8 chân trời sáng tạo bản 1Giải SBT hoạt động trải nghiệm 8 chân trời sáng tạo bản 2

Soạn SBT lớp 8 cánh diều

Soạn SBT ngữ văn 8 cánh diềuSoạn SBT ngữ văn 8 tập 1 cánh diềuSoạn SBT ngữ văn 8 tập 2 cánh diều Giải SBT toán 8 cánh diềuGiải SBT toán 8 tập 1 cánh diềuGiải SBT toán 8 tập 2 cánh diều Giải SBT khoa học tự nhiên 8 cánh diềuGiải SBT hóa học 8 cánh diềuGiải SBT vật lí 8 cánh diềuGiải SBT sinh học 8 cánh diều Giải SBT lịch sử và địa lí 8 cánh diềuGiải SBT công dân 8 cánh diềuGiải SBT công nghệ 8 cánh diềuGiải SBT tin học 8 cánh diều Giải SBT âm nhạc 8 cánh diềuGiải SBT mĩ thuật 8 cánh diềuGiải SBT hoạt động trải nghiệm 8 cánh diều

Trắc nghiệm 8 Kết nối tri thức

Trắc nghiệm ngữ văn 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm toán 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm KHTN 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Sinh học 8 kết nối tri thức Trắc nghiệm Hóa học 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Vật lí 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Lịch sử 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Địa lí 8 kết nối tri thức Trắc nghiệm công dân 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Tin học 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 8 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công nghệ 8 kết nối tri thức

Trắc nghiệm 8 Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm ngữ văn 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm toán 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm Sinh học 8 chân trời sáng tạo Trắc nghiệm Vật lí 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm Hóa học 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm Lịch sử 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm Địa lí 8 chân trời sáng tạo Trắc nghiệm công dân 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tin học 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công nghệ 8 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 8 chân trời sáng tạo bản 1Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 8 chân trời sáng tạo bản 2

Trắc nghiệm 8 Cánh diều

Trắc nghiệm ngữ văn 8 cánh diềuTrắc nghiệm toán 8 cánh diềuTrắc nghiệm KHTN 8 cánh diềuTrắc nghiệm Sinh học 8 cánh diều Trắc nghiệm Vật lí 8 cánh diềuTrắc nghiệm Hóa học 8 cánh diềuTrắc nghiệm Lịch sử 8 cánh diềuTrắc nghiệm Địa lí 8 cánh diều Trắc nghiệm công dân 8 cánh diềuTrắc nghiệm Tin học 8 cánh diềuTrắc nghiệm công nghệ 8 cánh diềuTrắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 8 cánh diều

Bộ đề thi, đề kiểm tra lớp 8 kết nối tri thức

Đề thi Toán 8 Kết nối tri thứcĐề thi ngữ văn 8 Kết nối tri thứcĐề thi khoa học tự nhiên 8 Kết nối tri thứcĐề thi lịch sử và địa lí 8 Kết nối tri thứcĐề thi công dân 8 Kết nối tri thứcĐề thi công nghệ 8 Kết nối tri thứcĐề thi tin học 8 Kết nối tri thức

Bộ đề thi, đề kiểm tra lớp 8 chân trời sáng tạo

Đề thi Toán 8 Chân trời sáng tạoĐề thi ngữ văn 8 Chân trời sáng tạoĐề thi khoa học tự nhiên 8 Chân trời sáng tạoĐề thi lịch sử và địa lí 8 Chân trời sáng tạoĐề thi công dân 8 Chân trời sáng tạoĐề thi công nghệ 8 Chân trời sáng tạoĐề thi tin học 8 Chân trời sáng tạo

Bộ đề thi, đề kiểm tra lớp 8 cánh diều

Đề thi Toán 8 Cánh diềuĐề thi ngữ văn 8 Cánh diềuĐề thi khoa học tự nhiên 8 Cánh diềuĐề thi lịch sử và địa lí 8 Cánh diềuĐề thi công dân 8 Cánh diềuĐề thi công nghệ 8 Cánh diềuĐề thi tin học 8 Cánh diều

Giáo án lớp 8

Giáo án toán 8Giáo án ngữ văn 8Giáo án vật lý 8Giáo án hóa 8Giáo án sinh 8Giáo án địa lý 8Giáo án lịch sử 8Giáo án GDCD 8Giáo án tiếng Anh 8Giáo án công nghệ 8Giáo án tin học 8Giáo án âm nhạc 8Giáo án Mỹ Thuật 8Giáo án thể dục 8Giáo án VNEN toán 8Giáo án VNEN văn 8Giáo án VNEN khoa học tự nhiên 8

Từ khóa » Tiếng Anh 8 Unit 4 Our Past Speak