Spin A Long Yarn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » To Spin A Yarn Là Gì
-
"Spin A Yarn" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Spin A Yarn Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
'spin A Yarn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Spin A Yarn - Dict.Wiki
-
Nghĩa Của Từ Spin (somebody) A Yarn - Từ điển Anh - Việt
-
Spinning A Yarn Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Spin (somebody) A Yarn
-
Ý Nghĩa Của Yarn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
QUAY SỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Yarn Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
Yarn Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Spun Yarn - Từ điển Số