SQM định Nghĩa: Thu Nhỏ Cơ Học Lượng Tử - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › SQM › Thu nhỏ cơ học lượng tử SQM: Thu nhỏ cơ học lượng tử SQM có nghĩa là gì? Thu nhỏ cơ học lượng tử là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. SQM có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
SQM là viết tắt của Thu nhỏ cơ học lượng tử
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về SQM trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa SQM cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt SQM, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "SQM - Scaled Quantum Mechanics" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "SQM - Scaled Quantum Mechanics" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của SQM
Như đã đề cập ở trên, SQM có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Scaled Quantum Mechanics
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SQM cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SQM trong các ngôn ngữ khác của 42.
SQM định nghĩa:
- Mét vuông
- Duy nhất báo giá đánh dấu
- Phần mềm quản lý chất lượng
- Tín hiệu chất lượng giám sát
- Quản lý chất lượng dịch vụ
- Tín hiệu chất lượng màn hình
- Siêu cơ học lượng tử
- Phần mềm chất lượng bảo trì
- Kỳ hạn thanh toán chất lượng phần mềm
- Thu nhỏ cơ học lượng tử
- Nhà cung cấp chất lượng hướng dẫn sử dụng
- Bề mặt chất lượng màn hình
- Ổn định xếp hàng quản lý
- Bầu trời chất lượng đồng hồ
- Quản lý chất lượng nhà cung cấp
‹ Mục tiêu chất lượng phần mềm
Gia đình có làm việc thuế tín dụng ›
SQM là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, SQM là viết tắt của Scaled Quantum Mechanics. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, SQM là viết tắt của Thu nhỏ cơ học lượng tử. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
SQM => Thu nhỏ cơ học lượng tử
-
SQM => Scaled Quantum Mechanics
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Cơ Học Lượng Tử Tiếng Anh
-
• Cơ Học Lượng Tử, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cơ Học Lượng Tử In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cơ Học Lượng Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
VÀO CƠ HỌC LƯỢNG TỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"cơ (học) Lượng Tử" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Cơ Học Lượng Tử Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cơ (học) Lượng Tử" - Là Gì?
-
"Lượng Tử" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cơ Học Lượng Tử - Wiki Là Gì
-
Cơ Học Lượng Tử - Wiktionary
-
Đề Xuất 4/2022 # Cơ Học Lượng Tử Trong Tiếng Tiếng Anh # Top ...
-
CƠ HỌC LƯỢNG TỬ
-
Cơ Học Lượng Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cơ Học Lượng Tử 1 Quantum Mechanics 1