Squirrel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɜː.əl/
Danh từ
[sửa]squirrel /ˈskwɜː.əl/
- (Động vật học) Con sóc.
Tham khảo
[sửa]- "squirrel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sóc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
• Con Sóc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squirrel | Glosbe
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
Soc. | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CON SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
CON SÓC - Translation In English
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
"Con Sóc Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... - MarvelVietnam
-
“Con Sóc” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky