Squirrel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
squirrel
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈskwɜː.əl/
Danh từ
squirrel /ˈskwɜː.əl/
- (Động vật học) Con sóc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “squirrel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sóc đọc Tiếng Anh Là Gì
-
• Con Sóc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squirrel | Glosbe
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Tiếng Anh
-
Soc. | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Con Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CON SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì?
-
CON SÓC - Translation In English
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
"Con Sóc Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... - MarvelVietnam
-
“Con Sóc” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Sóc Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky