Stained Cloth - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | stained cloth |
Thuật ngữ stained clothBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màuXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Stained cloth
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Stained cloth là gì?
Stained cloth có nghĩa là (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu
- Stained cloth có nghĩa là (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu Tiếng Anh là gì?
(n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu Tiếng Anh có nghĩa là Stained cloth.
Ý nghĩa - Giải thích
Stained cloth nghĩa là (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu.
Đây là cách dùng Stained cloth. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Stained cloth là gì? (hay giải thích (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stained cloth là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stained cloth / (n) Vải bị ố bẩn, vải bị đổ màu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giày Vải Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giày Vải Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giày Vải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÀY VẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Giày Vải Bằng Tiếng Anh
-
"giày Vải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIÀY VẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIÀY VẢI - Translation In English
-
Hair Cloth - Từ điển Số
-
81+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Sneakers Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Đế Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép: đầy đủ, Hình Minh Họa Chi Tiết
stained cloth