Stand-up - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstænd.ˌəp/
Tính từ
[sửa]stand-up /ˈstænd.ˌəp/
- Đứng (cổ áo).
- Tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ... ); đúng với nội quy, không gian dối.
- Ở vị trí đứng, đứng. a stand-up dinner — một buổi chiêu đãi ăn đứng
Tham khảo
[sửa]- "stand-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Phát âm Stand Up
-
STAND UP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Stand Up - Tiếng Anh - Forvo
-
Stand Up! | [Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Trọn Bộ 20 Unit] - YouTube
-
Tiếng Anh Mỹ - Từ Vựng Giao Tiếp 2 - Stand - YouTube
-
Stand-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stand Up đọc Là Gì
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6 - Stand Up!
-
Stand-up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dưa Leo - Stand Up Comedian - Vấn Nạn Bao Năm - Facebook
-
Stand-up Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hiệu Lệnh Trong Lớp Học: Sit Down/Stand Up - Dịch Thuật
-
Stand Up To Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?