STEP INTO SOMEONE'S SHOES | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
STEP INTO SOMEONE’S SHOES
(cũng dùng: fill someone’s shoes)
Nghĩa đen:
Bước vào trong giày của ai đó.
Nghĩa rộng:
Tiếp quản, nhận lấy công việc của một người khác và làm tốt như họ (Take control of a task or job from another person and do it as well as they did).
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
Thay thế, đảm đương…
Ví dụ:
🔊 Play
She may be stepping into his shoes, but she won’t be taking his revolutionary approach.
Có thể cô sẽ đảm đương vị trí của anh ấy, nhưng cô sẽ không áp dụng cách tiếp cận mới của anh ấy.
🔊 Play
It’ll be hard to find someone to fill Pete’s shoes.
Khó mà tìm được người thay thế Pete.
Thành ngữ so sánh:
Be in someone’s shoes, walk in someone’s shoes
Cách dùng:
Ngoài nghĩa như trên (thay thế vị trí công việc của ai đó và làm tốt như họ), thành ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ ý chung hơn: nhảy vào vị trí của ai đó, có thể mang nghĩa tiêu cực (tranh giành).
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Step in someone’s shoes
🔊 Play
He stepped into her shoes once before, when she had to pull out due to family crises.
🔊 Play
The man stepping into my shoes was no one else but John, the best candidate for the position.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- WHITE LIE
- WHITEWASH
- WALK IN (SOMEONE’S) SHOES
- STEP INTO SOMEONE’S SHOES
- UNDER A CLOUD (OF SUSPICION)
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
| Average score |
| Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GO BANANAS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
CUT AND DRIED nghia là gì? Cách dùng của nó như thế nào cho đúng? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, luyện phát âm, bài tập thực hành ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: BEYOND THE PALE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
IF THE SHOE FITS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích chi tiết, có hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: MAKE UP HIS MIND. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
TWIST MY ARM nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ... more... Từ khóa » Thành Ngữ Với Shoes
-
SHOES IDIOMS - Các Thành Ngữ Với SHOES (đôi - IELTS Trang Bec
-
Thành Ngữ Với "Shoes" - One Minute English - YouTube
-
Walk A Mile In One's Shoes Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ ...
-
Fill One's Shoes Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Liên Quan đến Quần áo, Trang Phục
-
Ý Nghĩa Của Shoe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Words And Idioms 48: Fill Someone's Shoes, Wait For The Other ...
-
Fill Someone's Shoes, Wait For The Other Shoe To Drop Word And ...
-
"In Your Shoes" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - Put Yourself In My Shoes
-
"Put Yourself In Other's Shoes" Hãy Thử 1 Lần đặt Mình Vào Hoàn Cảnh ...
-
Giải Thích Idiom"Put Yourself In Somebody's Shoes" - Id...
-
Các Idiom Quan Trọng Giúp Bạn đạt điểm Cao Trong IELTS Speaking ...