Stickybeak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]stickybeak
- (Thông tục) Người hay tò mò tọc mạch.
Tham khảo
[sửa]- "stickybeak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tò Mò Tọc Mạch
-
Phân Biệt Tò Mò, Khám Phá Và Tọc Mạch - HTV
-
Sự Tò Mò Và Tính Tọc Mạch - Nguoi Dua Tin
-
Nét Tích Cực Của Thói Tọc Mạch đời Tư Người Khác Thời đại Dịch - BBC
-
Tiếng Việt Của Chúng Ta Có Hai Từ Rất Hay Là “TÒ MÒ” Và “TỌC MẠCH ...
-
Từ Tọc Mạch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Mạng Xã Hội Là 'thiên đường' Của Những Kẻ Tò Mò
-
'tò Mò Tọc Mạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'Kẻ Tọc Mạch' Là Gì Trong Tiếng Anh? - Vietnamnet
-
7 MẸO ỨNG XỬ KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT
-
4 Cung Hoàng đạo Tọc Mạch Có Tiếng
-
Thân Thiện Nhưng đừng Tọc Mạch - :: VietCatholic News ::
-
Vì Sao Tớ Không Nên Tọc Mạch | Tiki
-
Tò Mò Tọc Mạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky