Stopwatch - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ stopwatch

Thuật ngữ stopwatch

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Đồng hồ bấm giờ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Stopwatch
  • Animal
  • Sleeve gusset
  • Substiment
  • Anti-matting finish
  • Sleeve link
  • Scallop
  • Anti-ager
  • Sleeveless
  • Surface abrasion
  • Arbor
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Stopwatch là gì?

Stopwatch có nghĩa là (n) Đồng hồ bấm giờ

  • Stopwatch có nghĩa là (n) Đồng hồ bấm giờ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Đồng hồ bấm giờ Tiếng Anh là gì?

(n) Đồng hồ bấm giờ Tiếng Anh có nghĩa là Stopwatch.

Ý nghĩa - Giải thích

Stopwatch nghĩa là (n) Đồng hồ bấm giờ.

Đây là cách dùng Stopwatch. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Stopwatch là gì? (hay giải thích (n) Đồng hồ bấm giờ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stopwatch là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stopwatch / (n) Đồng hồ bấm giờ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » đồng Hồ Bấm Giờ Tiếng Anh Là Gì