Stress - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɛs/
Hoa Kỳ | [ˈstrɛs] |
Danh từ
[sửa]stress /ˈstrɛs/
- Sự căng thẳng.
- Sự nhấn mạnh. to lay stress on something — nhấn mạnh một điều gì
- (Ngôn ngữ học) Trọng âm; âm nhấn.
- Sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực. subjected to great stress — phải cố gắng nhiều
- Sự bắt buộc. under stress of weather — vì thời tiết bắt buộc
- (Kỹ thuật) Ứng suất.
Thành ngữ
[sửa]- times of slackness and times of stress: Những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương.
Ngoại động từ
[sửa]stress ngoại động từ /ˈstrɛs/
- Nhấn mạnh (một âm, một điểm... ).
- (Kỹ thuật) Cho tác dụng ứng suất.
Chia động từ
[sửa] stressDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stress | |||||
Phân từ hiện tại | stressing | |||||
Phân từ quá khứ | stressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stress | stress hoặc stressest¹ | stresses hoặc stresseth¹ | stress | stress | stress |
Quá khứ | stressed | stressed hoặc stressedst¹ | stressed | stressed | stressed | stressed |
Tương lai | will/shall² stress | will/shall stress hoặc wilt/shalt¹ stress | will/shall stress | will/shall stress | will/shall stress | will/shall stress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stress | stress hoặc stressest¹ | stress | stress | stress | stress |
Quá khứ | stressed | stressed | stressed | stressed | stressed | stressed |
Tương lai | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stress | — | let’s stress | stress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stress/stʁɛs/ | stress/stʁɛs/ |
stress gđ /stʁɛs/
- (Y học) Ứng suất.
Tham khảo
[sửa]- "stress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Stress
-
STRESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trọng âm (Word Stress) Trong Phát âm Tiếng Anh - Toeic
-
Words Stress - Quy Tắc Nhấn Trọng âm Từ Trong Tiếng Anh
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh - Word Stress | Unit 19 | Ms Hoa Giao Tiếp
-
Chuỗi Phát âm IPA: Trọng âm (Stress) | Anh Ngữ Ms Hoa - YouTube
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh (Word Stress)
-
Word Stress - Yếu Tố Quan Trọng Trong Phát âm Tiếng Anh - EMAS
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Mẹo Nhận Biết Trọng âm Tiếng Anh - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Quy Tắc Nhấn âm: Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Tốt Hơn
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Word Stress Sẽ Không Còn đáng Ngại Nếu Bạn Biết Những Quy Tắc Này
-
15+ Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất