Stridor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstrɑɪ.dɜː/
Danh từ
stridor /ˈstrɑɪ.dɜː/
- (Y học) Tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stridor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Danh từ
stridor gđ
- (Y học) Tiếng thở rít. Le stridor des nouveau-nés — tiếng thở rít của trẻ sơ sinh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stridor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Stridor
-
Thở Rít (Stridor) Là Gì, Nguyên Nhân, Cơ Chế, ý Nghĩa, Hình ảnh
-
Đánh Giá Bệnh Nhân Hô Hấp - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nguyên Nhân Dẫn đến Thở Rít (stridor) - Mũi - Họng
-
Tiếp Cận Chẩn đoán Và Xử Trí Bệnh Nhi Khó Thở | BvNTP
-
Stridor Versus Wheezing: When Noisy Breathing Is Something More
-
Stridor (Noisy Breathing) | Children's Hospital Of Philadelphia
-
Nhi Khoa Sunshine - Tiếng Thở Rít ( Stridor) Trong Viêm Thanh - Khí ...
-
Thở Rít (Stridor) Là Gì, Nguyên Nhân, Cơ Chế, ý Nghĩa
-
Khò Khè ở Trẻ Nhỏ - Phổi Việt
-
Stridor: Causes, Diagnosis, Treatment & More - Healthline
-
Stridor In Children | UCLA Health Library, Los Angeles, CA
-
Croup - Symptoms, Causes And Treatments - Healthdirect
-
When Your Child Has Laryngomalacia - Fairview