Còn những thứ khác như sự ấm áp hay tâm hồn đồng điệu? What about other values like warmth and spiritual contact? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị ...
Xem chi tiết »
cosy. adjective verb noun. FVDP Vietnamese-English Dictionary · genial. adjective. Còn nữa, cháu đã cảm thấy không khí ấm áp khi tới trường. Otherwise, I'm ...
Xem chi tiết »
We think warmth and smiles convey honesty, sincerity. 3. Mặc dù buổi sáng sớm, không khí trong lành là một phần nhuốm màu với sự ấm áp. In spite of the ...
Xem chi tiết »
Chọn màu đỏ là màu của niềm đam mê và sức mạnh mang lại sự ấm áp cho không gian và môi trường. Red is the colour of passion and power bringing warmth to ...
Xem chi tiết »
Đêm đó chúng tôi nghỉ ngơi trong sự ấm áp và dễ chịu của vùng đất ẩn kín đó. · For that night we rested in the warmth and comfort of the Hidden Land.
Xem chi tiết »
"ấm áp" in English ... ấm áp {adj.} EN. volume_up · snug · warm. More information.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ấm áp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Ấm áp tiếng anh · Cụm tự này Tức là sưởi nóng cho ai · Hãy tưởng tượng vào ngày đông bạn cùng những người dân niềm nở cùng xích lại ngay gần nhau ...
Xem chi tiết »
cảm giác ấm áp: a cosy feeling. nắng xuân ấm áp: the warm spring sun. giọng nói ấm áp: a warm voice. thấy ấm áp trong lòng: to feel warm in one's heart ...
Xem chi tiết »
warmth /wɔ:mθ/* danh từ- hơi nóng (lửa tiếng Anh là gì? mặt trời) tiếng Anh là gì? nhiệt tiếng Anh là gì? sự ấm áp- nhiệt tình tiếng Anh là gì? tính ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2016 · Trong chùm ảnh sau của tờ Huffington Post, bạn sẽ học được 25 từ ... Sự ấm áp khi ở bên người mình yêu là "Gezelligheid" trong tiếng Hà Lan.
Xem chi tiết »
Michael sẽ phải chọn giữa sự khéo léo hay ấm áp. Michael would have to choose between dexterity or warmth. OpenSubtitles2018. v3. Cô cảm thấy ấm áp ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Luôn luôn có lúc con người mệt mỏi bởi công việc, sự cống hiến cho bổn phận, và tất cả những gì anh ta muốn là gương mặt mình yêu, sự ấm áp và điều ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Lớp học tiếng anh online của antoree có sự CÁ NHÂN HÓA trong lộ trình học tập với thời gian LINH HOẠT và chi phí TIẾT KIỆM là sự lựa chọn của ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Nếu bạn định dùng phiên bản này, hãy nói với biểu cảm thật ấm áp và tích cực, để hàm ý rằng đó thực sự là một buổi sáng tốt lành. Đây là một ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · Sự ấm áp khi ở bên người mình yêu là “Gezelligheid” trong tiếng Hà Lan. 25-tu-dep-ve-tinh-yeu-khong-co-. Tiếng Anh có từ ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2017 · Và một điều quan trọng nữa, dù bạn là người nước nào, gia đình vẫn luôn là điều thiêng liêng nhất trong trái tim bạn. Vậy tại sao bạn không thử ...
Xem chi tiết »
Sự an lành, tình yêu, niềm vui, sự hạnh phúc đều là những món quà tôi gửi tặng bạn đó. May your home be filled with the joy of the Christmas season. Here's ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ là gì, tại sao ẩn dụ là một phần tất yếu trong cuộc sống? ... dụ diễn đạt sự gần gũi theo nghĩa nồng nhiệt, ví dụ, 'tình bạn ấm áp'.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự ấm áp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ấm áp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu