sự ảnh hưởng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ảnh hưởng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
., an examination of the factors that impact upon… seems warranted. volume_up · influence {noun}. ảnh hưởng (also: sự ảnh hưởng, ...
Xem chi tiết »
Check 'ảnh hưởng' translations into English. Look through examples of ... Sự trang trí đó diễn ra bên ngoài không có nghĩa nó không ảnh hưởng tới bên trong.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ẢNH HƯỞNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Ảnh hưởng bởi một số sự kiện trên thế giới.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỨC ẢNH HƯỞNG" in vietnamese-english. ... con có tin rằng thành viên của đội có sức ảnh hưởng để đem đến sự thay đổi hay không?
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ảnh hưởng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch ... Cách dịch tương tự của từ "sự ảnh hưởng" trong tiếng Anh. hưởng động từ. English.
Xem chi tiết »
Meaning of word ảnh hưởng in Vietnamese - English @ảnh hưởng * noun - Influence, effect, impact =ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái+influence of parents ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chịu ảnh hưởng" into English. Human translations with examples: beside, affect, impact, serious, influence, including, to affect, ...
Xem chi tiết »
Get Vietnamese translations of thousands of English words and example sentences from the Password English–Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for: 'sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 ...
Xem chi tiết »
If you want to learn Ảnh hưởng đến sự phát triển in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Hệ số ảnh hưởng 2021-2022 của Journal of English for Academic Purposes là 2.171 Hệ số ảnh hưởng Phân tích, Khuynh hướng, Xếp hạng & Sự dự đoán.
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2020 · USAGov. Information on what the U.S. Government is doing in response to COVID-19. Visit usa.gov (English)
Xem chi tiết »
So sánh với tác động gián tiếp (indirect impact). Thiên tai (Disaster). Sự xuất hiên của các biến cố cực đoan nguy hiểm gây ảnh hưởng tới các cộng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự ảnh Hưởng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ảnh hưởng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu