Nó biết có gì đó không ổn, nhưng sự cố gắng ấp trứng của nó rất mạnh mẽ. She knows something's not quite right, but her drive to incubate is strong.
Xem chi tiết »
bản dịch ấp trứng · incubate. verb. Có thể chôn sống là một phần trong quá trình của chúng, một dạng như ấp trứng vậy. · brood. verb noun. Hệ sinh sản của ếch ấp ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Ấp trứng tiếng anh là “hatch'', ''incubate'', ''brood'', ''to sit on eggs''. ap trung tieng anh la gi. Quy trình ấp trứng thành gà con: Thời kỳ ...
Xem chi tiết »
Since the virus has a three-week incubation period between infection and the symptoms showing up, infected passengers could slip in past thermoscanners. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Công tyHoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm. · CompaniesActivities being hatching eggs and producing poultry.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ẤP TRỨNG" in vietnamese-english. ... Tuy nhiên những gì đang ấp trứng Jeeves và ấp trứng trên Motty tôi là một khá giảm của nhà ...
Xem chi tiết »
Nhiều bạn lại thắc mắc máy ấp trứng tiếng anh là gì vì thấy trên vỏ hộp máy ấp trứng nhập khẩu thường ghi incubator và hatcher. Trong bài viết này Mactech ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Ấp trứng tiếng anh là “hatch'', ''incubate'', ''brood'', ''to sit on eggs''. ap trung tieng anh la gi. Bạn đang đọc: Ấp trứng tiếng anh là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ấp trứng' trong tiếng Anh. ấp trứng là gì? ... sự ấp trứng ... ấp trứng. bản năng của nhiều loài động vật như chim, cá... nhằm tạo điều kiện ...
Xem chi tiết »
"ấp trứng" in English. ấp trứng {vb}. EN. volume_up · brood eggs · hatch · sit on eggs · brood. thời gian ấp trứng {noun}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · sự nở (trứng) – sự ấp trứng – ổ chim con mới nở – ổ trứng ấp !hatches, catches, matches, dispaches – mục sinh tử giá thú (trên báo).
Xem chi tiết »
incubation /,inkju'beiʃn/ * danh từ - sự ấp trứng =artificial incubation+ sự ấp trứng nhân tạo - (y học) thời kỳ ủ bệnh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự ấp' trong tiếng Anh. sự ấp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự ấp trứng ...
Xem chi tiết »
Đặc biệt ở gia cầm, hành vi nằm trên trứng để ấp chúng được gọi là đòi ấp. Có một số loài chim không tự ấp trứng mà luôn có tập tính đẻ trứng “trộm” vào ổ các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự ấp Trứng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ấp trứng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu