You are so childish. OpenSubtitles2018.v3. Và chúng ta làm thế nào để có thể vượt qua sự ấu trĩ ...
Xem chi tiết »
In spite of this imposing faade however, she is outwardly emotional, childish, whiny, reluctant, easily embarrassed and perverse; her most well-known open ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Albert Einstein once stated that'Nationalism is an infantile disease….
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ấu trĩ. * adj. Infantile, childish. nhận xét ấu trĩ: a childish remark. cách xử sự ấu trĩ: an infantile behaviour.
Xem chi tiết »
ấu trĩ. ấu trĩ. adj. Infantile, childish. nhận xét ấu trĩ: a childish remark; cách xử sự ấu trĩ: an infantile behaviour; trò trẻ con, trò ấu trĩ: child's ...
Xem chi tiết »
adj - Infantile, childish =nhận xét ấu trĩ+a childish remark =cách xử sự ấu trĩ+an infantile behaviour =trò trẻ con, trò ấu trĩ+child's play ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ấu trĩ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ấu trĩ * adj - Infantile, childish =nhận xét ấu trĩ+a childish remark =cách xử sự ấu trĩ+an infantile ...
Xem chi tiết »
"ấu trĩ" in English. ấu trĩ {adj.} EN. volume_up · childish. ấu trĩ {noun}. EN. volume_up · childlike · childish. More information. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong tiếng anh, sự ấu trĩ là childish. Có phiên âm là /ˈtʃaɪl.dɪʃ/. Nghĩa theo tiếng anh là typical of a child – điển hình như ...
Xem chi tiết »
Ấu trĩ được viết trong tiếng Anh là childish. Như vậy là bạn hiểu nghĩa của từ ấu trĩ là gì rồi phải không? Thực tế, mỗi khi nhắc “ấu trĩ”, người ta ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2019 · Tuy nhiên cũng còn một cách hiểu nữa chính là, ấu trĩ dùng để ám chỉ những người có suy nghĩ chưa chín chắn, những suy nghĩ chỉ ở bề nổi của sự ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Theo từ điển tiếng Việt, ấu trĩ có nghĩa là sự non nớt, ... Ấu trĩ tiếng Anh là gì? ... Nghĩa thứ hai này là không được tán thành.
Xem chi tiết »
Khi các mô này phồng lên do sưng hoặc viêm thì gọi là trĩ. Bệnh trĩ (lòi dom). Internal and external hemorrhoids.png. Hình ảnh y học ... Bị thiếu: ấu | Phải bao gồm: ấu
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự ấu Trĩ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ấu trĩ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu