băn khoăn - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › băn_khoăn
Xem chi tiết »
băn khoăn. Tính từ diễn tả sự thắc mắc, vướng bận trong lòng khi chưa có lời giải đáp thích đáng. Cũng là động từ diễn tả ...
Xem chi tiết »
- t. Không yên lòng vì đang có những điều bắt phải nghĩ ngợi. Băn khoăn chưa biết nên làm như thế nào. Tâm trạng băn khoăn, day dứt ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch sự băn khoăn , phổ biến nhất là: unrest, hover . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của sự băn khoăn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "băn khoăn" trong tiếng Anh · volume_up · anxious · fret · fretful · perturbed · troubled · worried.
Xem chi tiết »
tt. Day dứt, không yên lòng, còn vấn vương điều gì phải nghĩ ngợi, cân nhắc: tâm trạng băn khoăn o còn băn khoăn mãi về chuyện ...
Xem chi tiết »
Đứng trước sự lựa chọn con đường đi cho cuộc đời mình, con đã suy nghĩ, ... Bố mẹ con đều là công nhân vùng than thưa thầy, làm gì có tiền mà chạy chọt để ...
Xem chi tiết »
Băn khoăn" là nói về sự trăn trở, lo nghĩ về 1 chuyện gì đó.Vd: bạn băn khoăn ko biết có nên tặng quà giáng sinh cho cậu bạn mà bạn mến ko ( vd cho zui ) ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa từ băn khoăn ? Cho biết em giải nghĩa của từ bằng cách nào ? LƯU Ý: Trl cả 2 câu nha. câu hỏi 1237231 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Sự Băn Khoăn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự băn khoăn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu