bản lĩnh trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: skill and spirit combined, stuff (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bản lĩnh chứa ít ...
Xem chi tiết »
thể hiện sự kiên cường và bản lĩnh của người Việt Nam. ... in order to show the resilience and bravery of the Vietnamese people.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ BẢN LĨNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ BẢN LĨNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Bản lĩnh tiếng Anh là gì? Bản lĩnh tiếng Anh nghĩa là “skill and spirit (tính từ) ; stuff (danh từ). "
Xem chi tiết »
integrity ; mark ; powers ; sell our ; skill ; skills ; the courage ; tight ; ...
Xem chi tiết »
Người có dũng khí thực sự biết thế giới rộng lớn, là người khiêm tốn, cư xử lịch sự, không bảo thủ, không ngừng học hỏi, luôn có thể làm việc tốt hơn. Người ta ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bản lĩnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bản lĩnh trong tiếng Anh là gì? · Vậy bản lĩnh trong tiếng Anh là gì bạn đã biết chưa?. · Bản lĩnh trong tiếng Anh là: bravery · Bản lĩnh, phẩm chất này quá quen ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bản lĩnh" trong tiếng Anh. bản lĩnh {tính}. EN. volume_up · skill and spirit combined. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Là sự dũng cảm, kiên cường, bất khuất, dám nghĩ dám làm, làm những gì mà bản thân tin vào, dám đối mặt với thực tế, không ngại thách thức và sẵn sàng chịu trách ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Hãy cùng educationuk-vietnam.org tìm hiểu bản lĩnh là gì và cách để ... Bản lĩnh tiếng Anh là skill and spirit, stuff, bravery… là sự dũng ...
Xem chi tiết »
Với sự quan sát cẩn thận, mọi người táo bạo hơn. Nöyrämpi và lịch sự, mặc dù bề ngoài có thể chịu được nhiệt, nhưng sẽ phải gặp nhiều khó khăn, không tức giận ...
Xem chi tiết »
Người bản lĩnh tiếng Anh là gì ; [bản lĩnh] ; skill and spirit; stuff ; Rèn luyện bản lĩnh chiến đấu ; To train one's fighting skill and spirit ; Người có bản lĩnh ...
Xem chi tiết »
Từ điển, từ điển tiếng việt. ... Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh ... =rèn luyện bản lĩnh chiến đấu+to train one's fighting skill and spirit
Xem chi tiết »
Englishbrave. noun ˈbreɪv. Có bản lĩnh là sự dũng cảm, kiên cường, bất khuất, dám nghĩ dám làm, làm những gì mà bản thân tin vào, dám đối mặt với thực tế, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bản Lĩnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bản lĩnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu