21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp việc kia.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự bận rộn tịnh tiến thành: fluster, go, trot . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự bận rộn ít nhất 207 lần.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn ; 2. To be rushed off our feet. Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất bật ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2017 · Các thành ngữ tiếng Anh mô tả sự bận rộn · 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work · 2. to be rushed off our feet · 3. It's all go · 4.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · "I've got too much on my plate" mang nghĩa gần đây bạn có quá nhiều việc phải làm. Cách nói 'không khỏe' trong tiếng Anh. English Idioms TV. Độc ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 2. To be rushed off our feet. Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
Tôi bận rộn nhưng hạnh phúc. I was busy but happy. Anh bận rộn nhưng anh ko hài lòng. You're occupied but not satisfied. Bạn thực sự bận rộn nhưng bạn làm ...
Xem chi tiết »
In her desire to be very busy Sally chose to volunteer in a local hospital.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Nó cho thấy thêm rằng bạn đang thực sự bận rộn. Xem thêm: I am busy as a beaver these days; I couldn't take out time for lunch.
Xem chi tiết »
Our staff will be busy with exams for almost two months, which is unfair on all of us, including the students. more_vert. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Why would you play hooky when you should be busy working. 38. Em thấy anh vô cùng bận rộn khi em tới đây. You really had your hands full when I got in.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bận Rộn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bận rộn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu