Tra từ 'bẩn tưởi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bẩn thỉu" trong tiếng Anh · volume_up · dirty · dishonest · dishonorable · dishonourable · filthy · foul · sleazy · stingy ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bẩn thỉu thành Tiếng Anh là: dirty, black, filthy (ta đã tìm được phép tịnh tiến 32). Các câu mẫu có bẩn thỉu chứa ít nhất 628 phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Gamieux rất bẩn thỉu, ta cần phải biết hắn đang làm gì. Gamieux is dirty and we need to find out what he's doing. 37. Đó là do anh mình nói, sự dơ dáy bẩn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt ; bẩn tưởi, tt. Nhơ nhớp, bẩn thỉu: lòng dạ bẩn tưởi. ; Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc =gross language+ lối ăn nói tục tĩu - thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ =a gross injustice+ sự bất công thô bạo
Xem chi tiết »
"Ragamuffin" nghĩa là một người ăn mặc luộm thuộm, bẩn thỉu. ... Nhưng ngày này, từ này chỉ một người trẻ tuổi quá ngạo mạn và không có sự kính trọng cần ...
Xem chi tiết »
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/water pollution: ô ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Sự Bẩn Tưởi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bẩn tưởi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu