bảo trì in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'bảo trì sửa chữa' translations into English. ... Sự đóng góp tình nguyện của mọi người, giàu cũng như nghèo, nhằm bảo trì và sửa chữa nhà hội.
Xem chi tiết »
Conducted flight tests on aircraft returning to active service after depot maintenance, modification, or repair from, 1988-2001. Vietnamese Cách sử dụng "field ...
Xem chi tiết »
As a result of Perth's relative geographical isolation it has never had the necessary conditions to develop significant manufacturing industries other than ...
Xem chi tiết »
Dễ lắp đặt và tháo dỡ thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo trì. Easy for installation and dismounting convenient for repairing and maintenance.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 8, 2021 · Nhằm đem lại năng suất công việc tốt nhất, góp phẩn bảo vệ môi trường. Bảo trì là công việc được ra đời gắn liền với sự ra đời của máy móc, công ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bảo trì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Năm 2011, Bảo tàng Qatar tiến hành một dự án có sự giám sát nhằm bảo trì pháo đài. Starting in 2011, the Qatar Museums Authority conducted a project of ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Rất mong Quý khách hàng thông cảm! Trân trọng cảm ơn! IIG Việt Nam. Share ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2016 · Trong thời gian bảo trì, các dịch vụ bên dưới sẽ không thực hiện được. ... Chúng tôi thành thật xin lỗi về sự bất tiện này.
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2021 · Bảo trì (tiếng Anh: Maintenance) là tập hợp các hoạt động nhằm duy trì hoặc ... Cho mìh hỏi sự khác nhau giữa bảo trì và bảo hành là gì?
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. maintenance. * danh từ - sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản =for the maintenance of their rights, the workmen must struggle+ để ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bảo trì là sự bảo vệ, duy trì và giữ gìn, trong môi trường kỹ thuật, bào trì được hiểu là những hoạt động đề cập tới khía cạnh như sửa chữa, ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2020 · Mục lục nội dung · Bảo trì theo kế hoạch (Scheduled Maintenance) · Bảo trì ngoài kế hoạch (Unscheduled Maintenance) · Chạy đến khi hỏng (Run-to- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bảo Trì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bảo trì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu