bất mãn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự bất mãn" trong tiếng Anh ; mãn · chronic ; sự · engagement ; sự bất hòa · dispute · discord · disagreement ; sự bất hạnh · adversity ; sự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bất mãn" trong tiếng Anh. bất mãn {tính}. EN. volume_up · discontented · dissatisfied · unhappy. sự bất mãn {danh}.
Xem chi tiết »
discontent · discontentment · displeasure · dissatisfaction.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự bất mãn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Ramsey đã chọn lựa sự bất mãn của mình trên Instagram trong thông điệp chia tay với Oxlade- Chamberlain.
Xem chi tiết »
SỰ BẤT MÃN TRONG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · discontent in · dissatisfaction among · resentment in.
Xem chi tiết »
Bất kỳ công dân bất mãn nào cũng có thể là sát thủ. Any disgruntled citizen could be the assassin. 15. Cha tôi thường nói lên sự bất mãn của ông về tôn giáo.
Xem chi tiết »
bất mãn. verb & adj. (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with. bất mãn với cuộc ... vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn: discontented because of envy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bất mãn. * đtừ, ttừ. dissatisfied, discontented, displeased. bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ (to be) dissatisfied with life in the ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
"Lực lượng lao động đang âm ỉ với sự bất mãn." câu này dịch sang tiếng anh:The workforce were smoldering with discontent. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2020 · Sự bất mãn trong công việc (tiếng Anh: Job Dissatisfaction) là cảm giác không vui, có thái độ tiêu cực về công việc hoặc môi trường làm việc ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2017 · Tiếng Anh đã mượn nhiều từ biểu cảm từ các ngôn ngữ khác, như 'frisson' (bất ... Sukha (Sanskrit) - hạnh phúc thực sự bất chấp hoàn cảnh.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Nếu điểm mặt, chỉ tên được những kẻ cơ hội, bất mãn chính trị, ... Trong tiếng Anh, sự lệch lạc là Deviance hay Deviant Behavior, ...
Xem chi tiết »
Không thoả-mãn, không vừa ý: Kẻ bất-mãn, sự bất-mãn đã lộ ra. ... Thấy nét mặt ông giáo không biểu lộ tán đồng hay là bất mãn , anh đọc ngắc ngư một lúc nữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bất Mãn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bất mãn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu